Dịch Vụ Trực Tuyến
Thị giá vốn (Tỷ)
P/E
P/B
EPS
ROA %
ROE %
DT quý gần nhất (Tỷ)
LN quý gần nhất (Tỷ)
Mã Chứng khoán | Thị giá vốn (Tỷ) | P/E | P/B | EPS | ROA % | ROE % | DT quý gần nhất (Tỷ) | LN quý gần nhất (Tỷ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AAA CTCP Nhựa và Môi trường xanh An Phát | 2,750.44 | 6.77 | 0.98 | 2,430.26 | 5.14 | 12.48 | 1,297.96 | 60.01 |
AAM CTCP Thủy sản Mekong | 109.29 | 17.74 | 0.5 | 620.09 | 2.4 | 2.55 | 58.29 | 2.73 |
ABC CTCP Truyền thông VMG | 152.92 | 8.59 | 0.28 | 872.67 | 1.96 | 2.42 | 236.56 | 2.7 |
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre | 457.61 | 8.45 | 1.1 | 4,155.44 | 8.44 | 13.02 | 89.37 | 9.01 |
ACC CTCP Bê tông Becamex | 182 | 6.44 | 0.88 | 2,825.44 | 8.7 | 14.43 | 96.13 | 8.69 |
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang | 255.36 | 4.06 | 0.69 | 2,755.74 | 5.24 | 15.83 | 332.08 | 5.89 |
ACM CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 45.9 | -1.61 | 0.09 | -558.69 | 0 | 0 | 1.31 | -2.48 |
ACV Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 187,233.14 | 33.6 | 6.84 | 2,559.25 | 0 | 0 | 3,931.58 | 974.91 |
ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền Thông | 56.61 | 5.94 | 1.23 | 3,113.06 | 10.98 | 21.67 | 58.59 | 1.76 |
ADP CTCP Sơn Á Đông | 284.16 | 7.82 | 1.37 | 2,365.83 | 11.82 | 16.15 | 130.98 | 8.75 |
ADS CTCP Damsan | 386.6 | 4.76 | 0.88 | 3,180.27 | 5.31 | 23.7 | 367.77 | 16.2 |
AFX CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 105 | 4.86 | 0.34 | 617.23 | 4.2 | 6.09 | 121.25 | -5.8 |
AGF CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 109.07 | -0.31 | 0.3 | -12,682.35 | 0 | 0 | 302.24 | -71.75 |
AGM CTCP Xuất nhập khẩu An Giang | 163.8 | 9.8 | 0.48 | 918.85 | 2.38 | 4.62 | 596.45 | 3.24 |
AGP CTCP Dược phẩm Agimexpharm | 282.05 | 0 | 2.47 | 0 | 0 | 0 | 81.94 | 7.45 |
ALT CTCP Văn hóa Tân Bình | 79.17 | 12.01 | 0.39 | 1,149.03 | 2.79 | 3.21 | 35.7 | 1.14 |
ALV CTCP Đầu tư Phát triển hạ tầng ALV | 19.24 | 3.96 | 0.32 | 859.12 | 4.24 | 10.05 | 5.25 | 1.7 |
AMC CTCP Khoáng sản Á Châu | 55.86 | 4.94 | 1.34 | 3,971.54 | 12.66 | 25.55 | 35.61 | 2.51 |
AME CTCP Alphanam E&C | 154.8 | 13.15 | 1.04 | 981.25 | 2.29 | 8.21 | 79.2 | 0.1 |
AMP CTCP Armephaco | 240.5 | 0 | 1.38 | 0 | 0 | 0 | 165.28 | 2.48 |
AMS CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC | 140 | 11.7 | 0.96 | 598.17 | 1.1 | 5.13 | 300.81 | 1.11 |
AMV CTCP Sản xuất kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 436.56 | 6.62 | 1.16 | 2,431.59 | 18.7 | 19.44 | 8.07 | 0.42 |
ANV CTCP Nam Việt - ANV | 2,218.77 | 8.29 | 1.95 | 2,146.27 | 9.15 | 19.88 | 814.73 | 75.92 |
APC CTCP Chiếu xạ An Phú | 354.12 | 4.65 | 1.27 | 6,457.55 | 25.58 | 27.81 | 34.18 | 13.71 |
APF CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 533.67 | 0 | 1.03 | 0 | 0 | 0 | 971.5 | 34.83 |
API CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 1,008.9 | 26.68 | 2.3 | 1,068.29 | 3.2 | 9 | 71.78 | 9.34 |
APP CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ | 35.73 | 76.18 | 0.75 | 106.32 | 0.57 | 0.97 | 24.79 | 0.34 |
ARM CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không | 152.97 | 19.22 | 4.12 | 3,069.86 | 8.05 | 21.51 | 63.03 | 2.21 |
ASA CTCP Hàng tiêu dùng ASA | 9 | 15.44 | 0.1 | 58.29 | 0.41 | 0.59 | 13.36 | 0.15 |
ASM CTCP Tập Đoàn Sao Mai | 2,999.98 | 3.02 | 0.74 | 4,103.57 | 12.12 | 23.8 | 644.98 | 493.9 |
ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | 247.19 | 5.55 | 0.96 | 1,193.62 | 3.57 | 10.29 | 534.78 | 6.43 |
ATA CTCP NTACO | 6 | 8.4 | -0.02 | 59.51 | 0.18 | 0 | 3.34 | -3.21 |
ATB CTCP An Thịnh | 12.5 | 0 | 0.08 | 0 | 0 | 0 | 13.3 | 0.73 |
ATG CTCP An Trường An | 15.22 | 5.27 | 0.1 | 189.65 | 1.34 | 1.82 | 8.12 | 0.1 |
ATS CTCP Suất ăn công nghiệp Atesco | 134.75 | 59.5 | 3.1 | 647.08 | 3.27 | 5.35 | 15.04 | 0.13 |
AUM CTCP Vinacafe Sơn Thành | 10.6 | 0 | 0.98 | 0 | 0 | 0 | 4.14 | 0 |
AVF CTCP Việt An | 13 | -0.15 | -0.01 | -1,966.77 | 0 | 0 | 26.06 | -21.36 |
B82 CTCP 482 | 5 | 7.97 | 0.1 | 125.41 | 0.13 | 1.25 | 33.34 | 0.18 |
BAX CTCP Thống Nhất | 182.86 | 7.16 | 1.35 | 3,114.34 | 4.76 | 19.3 | 14.5 | 4.88 |
BBC CTCP Bibica | 1,199.74 | 12.37 | 1.44 | 6,290.75 | 9.7 | 12.14 | 295.94 | 17.87 |
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn | 79.2 | 35.19 | 0.78 | 375.11 | 0.64 | 2.18 | 94.46 | 0.69 |
BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn | 693.06 | 18.99 | 0.39 | 331.7 | 0.73 | 2 | 787.8 | -6.31 |
BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 162 | 7.24 | 0.48 | 746.24 | 1.79 | 6.53 | 57.98 | 0.02 |
BCG CTCP Bamboo Capital | 585.39 | 28.88 | 0.5 | 187.66 | 1.07 | 3.75 | 362.5 | 5.42 |
BCI CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh | 3,633.57 | 29.23 | 1.73 | 1,433.43 | 3.99 | 6.1 | 123.59 | 31.08 |
BDB CTCP Sách và Thiết bị Bình Định | 5.86 | 7.46 | 0.66 | 696.7 | 3.08 | 6.33 | 2.39 | -0.12 |
BDG CTCP May mặc Bình Dương | 367.2 | 3.34 | 1.59 | 9,166.87 | 19.42 | 54.24 | 329.73 | 30.06 |
BDP CTCP Biệt thự và Khách sạn Biển Đông Phương | 250 | 0 | 1.3 | 0 | 0 | 0 | 37.04 | -46.46 |
BDT CTCP Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 409.11 | 4.08 | 0.86 | 2,600.86 | 0 | 0 | 109.38 | 13.65 |
BDW CTCP Cấp thoát nước Bình Định | 130.31 | 11.93 | 0.84 | 880.43 | 2.79 | 7.13 | 40.79 | 2.74 |
BED CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng | 127.5 | 17.24 | 6.2 | 2,465.58 | 12.65 | 20.34 | 8.62 | 1.19 |
BFC CTCP Phân bón Bình Điền | 1,492.09 | 6.89 | 1.63 | 3,788.09 | 7.47 | 23.98 | 1,341.68 | 41.89 |
BGM CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang | 39.35 | 0 | 0.08 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0.04 |
BHA CTCP Thủy điện Bắc Hà | 884.4 | 10.32 | 1.53 | 1,298.89 | 4.02 | 16.07 | 25.6 | -34.6 |
BHN Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải khát Hà Nội | 19,239.4 | 25.41 | 4.05 | 3,266.96 | 7.99 | 13.79 | 1,425.58 | 110.26 |
BHS CTCP Đường Biên Hòa | 6,553.24 | 23.17 | 2.88 | 949.69 | 4.69 | 13.01 | 1,363.83 | 58.32 |
BHT CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC | 22.08 | -1.86 | -1.57 | -2,576.09 | 0 | 0 | 0 | -1.37 |
BII CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 51.91 | 22.06 | 0.08 | 40.8 | 0 | 0 | 7.69 | 2.1 |
BKC CTCP Khoáng sản Bắc Kạn | 99.77 | 10.69 | 0.65 | 795.21 | 3.4 | 6.11 | 75.32 | 3.89 |
BLF CTCP Thủy sản Bạc Liêu | 29.4 | 42.82 | 0.21 | 65.4 | 0.13 | 0.48 | 106.47 | 5.68 |
BMC CTCP Khoáng sản Bình Định | 158.01 | 17.66 | 0.84 | 721.85 | 4.01 | 4.76 | 18.46 | 2.17 |
BMP CTCP Nhựa Bình Minh | 4,322.26 | 9.2 | 2.04 | 5,739.51 | 17.05 | 19.94 | 626.28 | 86.58 |
BMV CTCP Bột mỳ Vinafood 1 | 242 | 0 | 1.02 | 0 | 0 | 0 | 115 | 0.1 |
BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn | 71.82 | 6.26 | 0.75 | 3,021.18 | 4.59 | 11.98 | 76.46 | 1.55 |
BRC CTCP Cao su Bến Thành | 115.09 | 7.39 | 0.6 | 1,257.87 | 5.92 | 8.22 | 50.11 | 4.43 |
BRR CTCP Cao su Bà Rịa | 1,068.75 | 9.96 | 0.88 | 953.79 | 7.4 | 9 | 53.46 | 11.07 |
BSC CTCP Dịch vụ Bến Thành | 44.74 | 57.59 | 1.18 | 246.59 | 1.17 | 1.46 | 6.33 | -0.22 |
BSG CTCP Xe khách Sài Gòn | 486 | 116.19 | 0.78 | 69.72 | 0.45 | 0.67 | 127.58 | 1.64 |
BSL CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam | 765 | 16.65 | 1.62 | 1,020.92 | 5.22 | 9.17 | 177.83 | -0.38 |
BSP CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 250 | 5.54 | 1.12 | 3,611.24 | 12.86 | 20.17 | 91.17 | 6.93 |
BSQ CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 949.5 | 9.2 | 1.6 | 2,292.78 | 10.87 | 18.05 | 213.39 | 15.63 |
BST CTCP Sách - Thiết bị Bình Thuận | 25.3 | 17.42 | 1.9 | 1,320.66 | 6.27 | 10.96 | 4.48 | 0.15 |
BT6 CTCP Beton 6 | 95.43 | 0 | 0.18 | 0 | 0 | 0 | 127.6 | 1.48 |
BTB CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình | 47.69 | 9.08 | 0.45 | 682.6 | 1.37 | 5.1 | 19.2 | -4.55 |
BTC CTCP Cơ Khí và Xây Dựng Bình Triệu | 1,470 | 0 | 3.91 | 0 | 0 | 0 | 0 | -0.36 |
BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 689.54 | 3.01 | 0.59 | 3,790.66 | 12.54 | 21.08 | 630.41 | 109.48 |
BTS CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn | 539.83 | 39.12 | 0.4 | 115.03 | 0.35 | 1.03 | 619.07 | -17.9 |
BTT CTCP Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 546.75 | 11.7 | 1.79 | 3,461.86 | 10.23 | 14.77 | 95 | 11.43 |
BTV CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 821.27 | 0 | 3.19 | 0 | 0 | 0 | 235.64 | 2.87 |
BTW CTCP Cấp nước Bến Thành | 123.55 | 0 | 0.86 | 0 | 0 | 0 | 107.13 | 6.74 |
BWE CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 2,805 | 12.21 | 0.77 | 1,532.08 | 2.19 | 6.67 | 421.83 | 61.89 |
BXH CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng | 31.02 | 67.2 | 0.57 | 153.27 | 0.37 | 0.82 | 42.96 | 0.08 |
C21 CTCP Thế kỷ 21 | 438.85 | 2.83 | 0.87 | 8,880.09 | 15.93 | 25.5 | 85.84 | 23.29 |
C32 CTCP Đầu tư Xây dựng 3-2 | 390.78 | 3.97 | 0.93 | 6,547.59 | 14.37 | 22.61 | 134.68 | 12.32 |
C47 CTCP Xây dựng 47 | 195.73 | 9.09 | 0.64 | 1,264.88 | 1.01 | 7.44 | 149.5 | 4.47 |
C69 CTCP Xây dựng 1369 | 23.5 | 4.51 | 0.44 | 1,041.5 | 2.85 | 9.65 | 44.11 | 1.21 |
C92 CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 | 32.94 | 55.57 | 0.51 | 111.58 | 0.19 | 0.92 | 4.6 | 0.04 |
CAD CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | 12.48 | -2.73 | -0.08 | -219.82 | 0 | 0 | 16.56 | -2.38 |
CAN CTCP Đồ hộp Hạ Long | 130 | -32.44 | 1.27 | -801.42 | 0 | 0 | 116.01 | -1.92 |
CAP CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái | 191.83 | 5.32 | 2.29 | 7,577.46 | 32.3 | 50.29 | 102.05 | 10.34 |
CAV CTCP Dây cáp điện Việt Nam | 3,139.2 | 9.51 | 2.5 | 5,733.86 | 10.18 | 24.59 | 1,560.94 | 81.69 |
CC1 Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP | 1,650 | 0 | 1.04 | 0 | 0 | 0 | 1,126.85 | 64.56 |
CC4 CTCP Đầu tư và Xây dựng số 4 | 144 | 0 | 0.51 | 0 | 0 | 0 | 41.72 | 0.55 |
CCI CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ Chi | 261.36 | 9.73 | 1.05 | 1,531.99 | 3.99 | 10.59 | 92.1 | 2.22 |
CCL CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 161.5 | 7.73 | 0.31 | 439.75 | 3.48 | 4.67 | 28.63 | 5.16 |
CCM CTCP Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 155 | 2.68 | 0.77 | 9,324.58 | 12.54 | 28.95 | 217.47 | 17.63 |
CCR CTCP Cảng Cam Ranh | 851.68 | 75.05 | 3.31 | 463.7 | 3.29 | 4.69 | 35.23 | 2.3 |
CCT CTCP Cảng Cần Thơ | 284.8 | 213.32 | 1.11 | 46.88 | 0.35 | 0.51 | 22.3 | -1.8 |
CDC CTCP Chương Dương | 224.6 | 7.43 | 0.86 | 1,924.23 | 3.37 | 9.63 | 65.27 | 8.24 |
CDN CTCP Cảng Đà Nẵng | 1,534.5 | 11.14 | 1.37 | 1,390.94 | 9.58 | 13.36 | 161.62 | 35.53 |
CDO CTCP Tư vấn thiết kế và Phát triển đô thị | 28.04 | -130.91 | 0.08 | -6.8 | 0 | 0 | 6.49 | 0 |
CEE CTCP Xây dựng Hạ tầng CII | 750.5 | 26.09 | 1.71 | 728.23 | 1.52 | 5.71 | 235.19 | 3.78 |
CEO CTCP Tập đoàn C.E.O | 1,960.93 | 9.36 | 0.93 | 1,357.35 | 6.34 | 18.82 | 417.25 | 77.69 |
CET CTCP Tech-Vina | 19.97 | -2.61 | 0.33 | -1,266.19 | 0 | 0 | 17.73 | -6.13 |
CHP CTCP Thuỷ điện Miền Trung | 3,215.49 | 16.58 | 1.95 | 1,398.92 | 6.68 | 11.71 | 0.03 | -74.2 |
CHS CTCP Chiếu sáng Công cộng thành phố Hồ Chí Minh | 238.56 | 11.5 | 0.75 | 730.25 | 4.96 | 6.64 | 39.09 | 2.61 |
CIG CTCP COMA 18 | 141.3 | 7.31 | 0.64 | 613.2 | 2.94 | 9.02 | 0.37 | 0.82 |
CII CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 6,411.49 | -317.83 | 2.4 | -82.44 | 0.72 | 1.95 | 680.48 | 51.47 |
CJC CTCP Cơ điện Miền Trung | 84.8 | 40.9 | 1.16 | 518.39 | 1.08 | 3.42 | 14.16 | 0.04 |
CKD CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi | 406.1 | 3.5 | 0.97 | 3,745.51 | 0 | 0 | 222.46 | 3.47 |
CKV CTCP COKYVINA | 58.98 | 11.94 | 0.78 | 1,231.5 | 2.58 | 5.92 | 41.73 | 0.81 |
CLC CTCP Cát Lợi | 850.44 | 7.45 | 1.48 | 4,357.53 | 13.66 | 23.4 | 463.91 | 28.05 |
CLG CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC | 69.8 | 8.85 | 0.29 | 372.72 | 0.8 | 3.31 | 37.87 | 0.81 |
CLH CTCP Xi măng La Hiên VVMI | 157 | 5.25 | 1.2 | 2,988.82 | 6.82 | 21.14 | 161.96 | 5.94 |
CLL CTCP Cảng Cát Lái | 986 | 10.76 | 1.89 | 2,694.34 | 14.74 | 16.34 | 48.45 | 22.72 |
CLM CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 179.3 | 12.57 | 1.29 | 1,296.91 | 2.29 | 10.31 | 305.6 | 2.92 |
CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn | 244.4 | 19.5 | 1.29 | 964.09 | 2.58 | 6.54 | 234.53 | -3 |
CLX CTCP Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 909.3 | 15.82 | 0.94 | 663.53 | 3.47 | 6.26 | 107.49 | 20.04 |
CMC CTCP Đầu tư CMC | 23.72 | -7.58 | 0.42 | -686.21 | 0 | 0 | 2.45 | 0.3 |
CMF CTCP Thực phẩm Cholimex | 1,024.65 | 0 | 5.01 | 0 | 0 | 0 | 322.04 | 6.07 |
CMG CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 1,508.46 | 10.37 | 1.33 | 2,161.12 | 6.57 | 15.52 | 1,045.58 | 30.02 |
CMI CTCP CMISTONE Việt Nam | 16 | -0.13 | -2.8 | -7,580.81 | 0 | 0 | 0.61 | -8.53 |
CMN CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 197.76 | 0 | 1.53 | 0 | 0 | 0 | 125.32 | 4.94 |
CMP CTCP Cảng Chân Mây | 294.89 | 14.13 | 0.86 | 644.05 | 4.46 | 6.14 | 34.62 | 6.18 |
CMS CTCP Xây dựng và Nhân lực Việt Nam | 63.64 | -64.15 | 0.4 | -57.68 | 0 | 0 | 50.58 | 0.63 |
CMT CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông | 58.7 | 6.73 | 0.49 | 1,197.95 | 2.95 | 6.12 | 31.56 | 2.99 |
CMV CTCP Thương nghiệp Cà Mau | 177.93 | 8.27 | 1.2 | 1,777.97 | 3.95 | 12.83 | 1,163.05 | 6.45 |
CMW CTCP Cấp nước Cà Mau | 150.69 | 15.65 | 0.94 | 619.72 | 2.2 | 5.94 | 26 | 2.2 |
CMX CTCP Camimex Group | 69.28 | 2.36 | 0.91 | 2,216.39 | 3.95 | 48.31 | 171.3 | 4.21 |
CNG CTCP CNG Việt Nam | 719.54 | 7.19 | 1.67 | 3,705.11 | 13.56 | 22.34 | 363.3 | 15.33 |
CNH CTCP Cảng Nha Trang | 257.66 | 0 | 1.09 | 0 | 0 | 0 | 5.24 | -1.45 |
COM CTCP Vật Tư - Xăng Dầu | 762.51 | 8.3 | 2.33 | 6,502.65 | 16.58 | 19.86 | 986.82 | 18.4 |
CPC CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ | 146.93 | 12.03 | 1.85 | 2,993.35 | 8.6 | 15.37 | 71.44 | 3.61 |
CPI CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | 58.41 | 1,481.15 | -1.99 | 1.08 | 0.06 | 0 | 24.99 | 0.28 |
CQT CTCP Xi măng Quán Triều - VVMI | 67.5 | 104.78 | 0.73 | 25.77 | 0.06 | 0.58 | 126 | 0.23 |
CSC CTCP Tập đoàn Cotana | 213 | 1.45 | 0.9 | 14,649.02 | 0 | 0 | 31.98 | 35.23 |
CSM CTCP Công nghiệp cao su Miền Nam | 1,435.21 | 81.86 | 1.26 | 169.2 | 0.44 | 1.35 | 795.69 | 4.23 |
CSV CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam | 1,701.7 | 6.66 | 2.07 | 5,777.55 | 24.56 | 33.52 | 354.89 | 56.55 |
CT6 CTCP Công trình 6 | 30.53 | -1.88 | 0.65 | -2,665.2 | 0 | 0 | 10.32 | -2.11 |
CTA CTCP Vinavico | 4.77 | -0.59 | 0.11 | -842.96 | 0 | 0 | 0 | -2.9 |
CTB CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương | 266.6 | 15.31 | 2.08 | 2,024.3 | 3.15 | 13.34 | 79.26 | 4.25 |
CTC CTCP Gia Lai CTC | 36.96 | 53.93 | 0.41 | 77.88 | 0.27 | 0.74 | 22.61 | 0.07 |
CTD CTCP Xây dựng COTECCONS | 12,017.26 | 7.25 | 1.6 | 21,175.61 | 11.76 | 23.69 | 4,311.47 | 290.26 |
CTF CTCP City Auto | 382.5 | 15.9 | 2.49 | 1,336.82 | 3.68 | 10.58 | 751.33 | 2.89 |
CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 1,997.1 | 14.72 | -1.97 | 2,153.05 | 3.29 | 9.96 | 188.21 | 28.8 |
CTN CTCP Xây Dựng Công Trình Ngầm | 2.44 | -0.05 | -0.1 | -10,050.22 | 0 | 0 | 55.96 | -0.87 |
CTP CTCP Cà phê Thương Phú | 47.3 | -38.31 | 0.34 | -112.26 | 0 | 0 | 37.07 | -8.33 |
CTT CTCP Chế tạo máy - Vinacomin | 52.14 | 7.33 | 0.89 | 1,513.71 | 0.99 | 12.16 | 324.33 | 1.92 |
CTW CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ | 167.99 | 5.25 | 0.43 | 1,143.87 | 5.26 | 9.75 | 51.61 | 9.1 |
CTX Tổng CTCP Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | 764.26 | 3.24 | 0.98 | 8,959.58 | 9.14 | 33.88 | 1.42 | 0.54 |
CVN CTCP Vinam | 30.53 | 15.22 | 0.4 | 243.05 | 2.41 | 4.03 | 20.17 | 0.32 |
CVT CTCP CMC | 904.43 | 5.32 | 1.66 | 4,637.85 | 13.76 | 34.71 | 239.23 | 34.01 |
CX8 CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 19.26 | 32.67 | 0.77 | 290.8 | 0.6 | 2.3 | 3.91 | 0 |
CYC CTCP Gạch Men Chang Yih | 13.57 | 0 | 1.15 | 0 | 0 | 0 | 89.83 | 0.1 |
D11 CTCP Địa ốc 11 | 89.76 | 61.11 | 1.01 | 224.21 | 0.43 | 1.63 | 15.52 | 0.06 |
D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 755.44 | 9.51 | 1.64 | 7,458.12 | 6.32 | 18.09 | 72.69 | 22 |
DAD CTCP Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 77.81 | 7.9 | 1.08 | 2,113.09 | 8.69 | 12.22 | 24.88 | 1.02 |
DAE CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 24.58 | 5.09 | 0.79 | 3,223.91 | 10.62 | 15.07 | 7.37 | 0.49 |
DAG CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | 377.09 | 6.24 | 0.63 | 1,226.81 | 4.81 | 10.92 | 382.02 | 20.47 |
DAH CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 210.33 | 24.11 | 0.61 | 255.12 | 1.2 | 2.42 | 42.59 | 1.89 |
DAT CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 972.69 | 30.98 | 2.14 | 716.67 | 2.48 | 6.58 | 311.38 | 6.48 |
DBC CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 2,111.87 | 6.76 | 0.85 | 3,774.29 | 4.43 | 13.13 | 1,361.05 | 10.2 |
DBD CTCP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 2,071.59 | 12.12 | 2.41 | 3,264.08 | 12.21 | 19.43 | 348.38 | 41.14 |
DBT CTCP Dược phẩm Bến Tre | 156.39 | 6.54 | 0.71 | 1,941.8 | 4.37 | 11.85 | 174.81 | 3.68 |
DBW CTCP Cấp nước Điện Biên | 393.2 | 324.56 | 0.99 | 30.81 | 0.29 | 0.31 | 12.58 | 0.05 |
DC2 CTCP Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 | 22.68 | 6.93 | 0.81 | 1,299.6 | 3.65 | 11.36 | 22.68 | 0.05 |
DC4 CTCP DIC số 4 | 114 | 11.01 | 0.9 | 1,035.85 | 3.27 | 9.91 | 45.21 | 5.94 |
DCL CTCP Dược phẩm Cửu Long | 801.34 | 18.82 | 1.09 | 749.35 | 2.84 | 5.52 | 188.85 | 6.42 |
DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 5,876.34 | 12 | 0.9 | 925.08 | 3.83 | 7.78 | 1,271.3 | 259.48 |
DCS CTCP Tập đoàn Đại Châu | 60.31 | 9.28 | 0.1 | 107.81 | 0.96 | 1.02 | 14.65 | 1.01 |
DCT CTCP Tấm lợp - Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 32.67 | -0.25 | -0.16 | -4,896.2 | 0 | 0 | 67 | -27.4 |
DDM CTCP Hàng hải Đông Đô | 13.47 | -0.17 | -0.02 | -6,684.06 | 0 | 0 | 53.77 | -17.9 |
DDV CTCP DAP - VINACHEM | 1,154.27 | 6.75 | 1.02 | 1,171.2 | 8.54 | 16.33 | 565.38 | 15.81 |
DGC CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang | 1,900.3 | 10.53 | 2.79 | 3,608.53 | 13.8 | 18.04 | 164.26 | 10.73 |
DGL CTCP Hóa chất Đức Giang - Lào Cai | 3,712.02 | 7.16 | 1.69 | 5,192.91 | 21.17 | 32.72 | 1,286.74 | 159.84 |
DGW CTCP Thế giới số | 1,006.89 | 10.97 | 1.59 | 2,261.54 | 6.59 | 13.69 | 1,264.52 | 19.5 |
DHA CTCP Hoá An | 424.73 | 7.1 | 1.39 | 3,972.79 | 15.28 | 16.78 | 58.46 | 13.92 |
DHB CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 571.62 | -1.22 | 1.69 | -1,717.27 | 0 | 0 | 698.39 | -81.47 |
DHC CTCP Đông Hải Bến Tre | 1,281.9 | 11.13 | 1.66 | 3,341.1 | 9.78 | 17.46 | 193.73 | 23.39 |
DHG CTCP Dược Hậu Giang | 13,009.23 | 21.87 | 4.83 | 4,549.49 | 14.03 | 20.5 | 908.43 | 170.98 |
DHM CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 81.32 | 17.09 | 0.3 | 151.58 | 0.87 | 1.47 | 120.21 | 0.28 |
DHP CTCP Điện cơ Hải Phòng | 107.26 | 9.36 | 0.77 | 1,206.69 | 5.57 | 7.69 | 95.36 | 3.92 |
DHT CTCP Dược phẩm Hà Tây | 699.09 | 8.7 | 2.8 | 4,264.46 | 14.1 | 36.39 | 391.46 | 21.94 |
DIC CTCP Đầu tư và Thương mại DIC | 125.21 | 7.63 | 0.44 | 629.18 | 1.14 | 5.56 | 323.73 | 0.96 |
DID CTCP DIC - Đồng Tiến | 31.2 | 13.31 | 0.34 | 293.03 | 1.02 | 2.56 | 54.18 | 0.67 |
DIG Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng | 4,001.91 | 23.7 | 1.36 | 668.9 | 2.64 | 5.71 | 352.24 | 8.87 |
DIH CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 49.56 | 27.7 | 0.95 | 613.65 | 0.81 | 3.39 | 21.56 | 0.19 |
DL1 CTCP Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai | 3,794.15 | 152.23 | 3.74 | 246.34 | 1.92 | 4.01 | 38.62 | 0.99 |
DLD CTCP Du lịch Đắk Lắk | 93.07 | 0 | 1.28 | 0 | 0 | 0 | 16.33 | -2.14 |
DLG CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 769.66 | 19.02 | 0.25 | 141.93 | 0.55 | 1.34 | 613.49 | 27.24 |
DLR CTCP Địa ốc Đà Lạt | 47.25 | -5.46 | 7.78 | -1,924.77 | 0 | 0 | 9.17 | -1.08 |
DLT CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 29 | 0 | 0.52 | 0 | 0 | 0 | 419.72 | 2.92 |
DMC CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 3,038.65 | 14.58 | 3.16 | 6,001.66 | 17.04 | 21.8 | 292.35 | 52.11 |
DNC CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 99.6 | 7.33 | 2.33 | 4,298.56 | 16.96 | 34.44 | 55.14 | 3.61 |
DNH CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 6,462.72 | 0 | 1.21 | 0 | 0 | 0 | 574.68 | 271.76 |
DNM Tổng CTCP Y tế Danameco | 56.03 | 7.75 | 0.94 | 1,652.77 | 5.67 | 9.37 | 32.39 | 0.87 |
DNN CTCP Cấp nước Đà Nẵng | 278.23 | 0 | 0.43 | 0 | 0 | 0 | 105.69 | 30.93 |
DNP CTCP Nhựa Đồng Nai | 1,347.95 | 17.06 | 1.74 | 844.04 | 1.03 | 4.4 | 436 | 9.72 |
DNS CTCP Thép Đà Nẵng | 254.88 | 0 | 0.94 | 0 | 0 | 0 | 368.1 | 20.78 |
DNW CTCP Cấp nước Đồng Nai | 1,320 | 13.81 | 1.36 | 956.16 | 2.81 | 8.37 | 240.65 | 38.01 |
DNY CTCP Thép DANA - Ý | 167.4 | 4.42 | 0.54 | 1,401.73 | 1.85 | 10.18 | 441.08 | -17.53 |
DP2 CTCP Dược phẩm Trung ương 2 | 182 | -35.93 | 0.91 | -253.3 | 0 | 0 | 26.96 | -1.75 |
DP3 CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | 564.4 | 7.72 | 3.32 | 10,748.42 | 30.65 | 47.63 | 125.97 | 18.74 |
DPC CTCP Nhựa Đà Nẵng | 36.24 | 8.33 | 0.96 | 1,943.78 | 10.54 | 11.52 | 12.49 | 0.59 |
DPG CTCP Đạt Phương | 1,284 | 0 | 1.38 | 0 | 0 | 0 | 167.32 | 29.36 |
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 7,004.88 | 11.02 | 0.99 | 1,624.15 | 6.03 | 7.97 | 2,083.61 | 183.16 |
DPR CTCP Cao su Đồng Phú | 1,464.56 | 5.35 | 0.59 | 6,817.99 | 7.76 | 11.01 | 251.55 | 100.59 |
DPS CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 27.98 | -9.83 | 0.14 | -91.59 | 0 | 0 | 106.47 | 5.68 |
DQC CTCP Bóng đèn Điện Quang | 859.6 | 8.08 | 0.86 | 3,402.38 | 7.04 | 9.79 | 223.72 | 33.04 |
DRC CTCP Cao Su Đà Nẵng | 2,874.78 | 21.87 | 1.94 | 1,106.63 | 4.33 | 8.78 | 733.58 | 20.73 |
DRH CTCP DRH Holdings | 805.56 | 11.98 | 1.15 | 1,143.71 | 4.55 | 8.29 | 14.18 | 12.3 |
DRI CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 505.08 | 6.16 | 0.59 | 1,121.06 | 5.61 | 9.57 | 109.7 | 4.57 |
DRL CTCP Thủy điện - Điện lực 3 | 513 | 8.67 | 4.19 | 6,232.29 | 42.87 | 46.17 | 24.34 | 18.25 |
DS3 CTCP Quản lý Đường sông số 3 | 42.68 | 4.3 | 0.42 | 930.32 | 7.49 | 8.58 | 11.18 | 2.03 |
DSG CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu | 80 | 0 | -1.33 | 0 | 0 | 0 | 19.33 | -2.9 |
DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen | 642.82 | 6.87 | 3.07 | 7,740.96 | 40.86 | 45.96 | 50.04 | 20.13 |
DST CTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 67.66 | 4.34 | 0.37 | 483.45 | 3.96 | 4.9 | 105.66 | 18.86 |
DTA CTCP Đệ Tam | 120.4 | 27.95 | 0.81 | 250.49 | 1.21 | 2.43 | 3.89 | 0.21 |
DTC CTCP Viglacera Đông Triều | 255 | 0 | 3.66 | 0 | 0 | 0 | 78.21 | 4.5 |
DTK Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 7,956 | 11.58 | 1.09 | 1,010.43 | 2.6 | 9.53 | 2,980.53 | 166.79 |
DTL CTCP Đại Thiên Lộc | 2,588.94 | 16.22 | 2.13 | 2,633.39 | 5.96 | 14.19 | 711.68 | 36.69 |
DTT CTCP Kỹ nghệ Đô Thành | 91.3 | 16.96 | 0.92 | 660.33 | 3.25 | 4.58 | 32.8 | 1.12 |
DVH CTCP Chế tạo máy điện Việt Nam - Hungari | 178.2 | 0 | 1.59 | 0 | 0 | 0 | 32.97 | 6.65 |
DVN Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 3,507.6 | 15.71 | 1.45 | 942.32 | 0 | 0 | 1,364.35 | 38.06 |
DVP CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 1,928 | 7.06 | 1.91 | 6,825.33 | 23.21 | 28.29 | 134.4 | 55.43 |
DXG CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 9,294.03 | 9.48 | 2.05 | 2,863.24 | 0 | 0 | 1,183.62 | 399.16 |
DXP CTCP Cảng Đoạn Xá | 306.65 | 13.15 | 0.89 | 897.38 | 6.67 | 7.01 | 21.67 | 4.85 |
DXV CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 38.12 | 22.28 | 0.33 | 172.78 | 1.05 | 1.45 | 68.4 | -0.54 |
DZM CTCP Chế tạo máy Dzĩ An | 13.49 | -0.52 | 0.24 | -4,846.55 | 0 | 0 | 20.13 | -3.32 |
EBS CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 94.67 | 7.83 | 0.78 | 1,213.02 | 6.76 | 10.02 | 6.5 | -1.37 |
ECI CTCP Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục | 23.58 | 8.21 | 0.78 | 1,632.3 | 6.03 | 9.54 | 7.99 | 0.31 |
EFI CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục | 28.29 | 0 | 0.17 | 0 | 0 | 0 | 3.51 | 0.42 |
EIC CTCP EVN quốc tế | 311.76 | 0 | 0.92 | 0 | 0 | 0 | 3.95 | 0.25 |
EID CTCP Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 196.5 | 5.2 | 0.83 | 2,518.95 | 0 | 0 | 85.62 | 2.03 |
EIN CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 164.2 | 33.28 | 0.64 | 162.26 | 0.85 | 1.58 | 5.79 | -3.22 |
ELC CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn Thông | 455.57 | 18.59 | 0.58 | 484.08 | 2.2 | 3.05 | 52.68 | 0.11 |
EMC CTCP Cơ điện Thủ Đức | 138.82 | 233.82 | 1.25 | 51.75 | 0.22 | 0.49 | 80.03 | 0.08 |
EVE CTCP Everpia | 611.02 | 9.92 | 0.69 | 1,557.3 | 4.93 | 6.71 | 234.7 | 20.4 |
EVG CTCP Đầu tư Everland | 267 | 6.27 | 0.76 | 709.61 | 5.01 | 6.15 | 149.53 | 4.64 |
FCM CTCP Khoáng sản FECON | 243.13 | 10.75 | 0.47 | 551.6 | 1.62 | 3.01 | 247.94 | 9.55 |
FCN CTCP FECON | 1,374.75 | 7.79 | 0.85 | 1,965.22 | 5.08 | 12.6 | 425.48 | 23.23 |
FCS CTCP Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 353.4 | -10.01 | -0.86 | -1,198.63 | 0 | 0 | 115.81 | -8.08 |
FDC CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 579.45 | 41.67 | 1.02 | 359.99 | 1.52 | 2.44 | 84.41 | 0.95 |
FDG CTCP DOCIMEXCO | 11.88 | -0.76 | -0.13 | -1,178.76 | 0 | 0 | 9.08 | -2.57 |
FDT CTCP Fiditour | 140.2 | 13.57 | 3.59 | 3,383.11 | 5.28 | 28.63 | 121.57 | 0.46 |
FID CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 40.02 | 20.13 | 0.17 | 84.45 | 0.73 | 0.81 | 46.74 | 0.4 |
FIT CTCP Tập đoàn F.I.T | 1,031.66 | 23.72 | 0.29 | 170.77 | 0.72 | 0.97 | 353.9 | 22.76 |
FLC CTCP Tập đoàn FLC | 4,345.23 | 9.29 | 0.52 | 658.8 | 1.99 | 5.37 | 2,206.71 | 99.32 |
FMC CTCP Thực phẩm Sao Ta | 912.54 | 6.49 | 1.6 | 3,499.63 | 9.36 | 28.78 | 813.57 | 32.41 |
FOX CTCP Viễn thông FPT | 11,532.62 | 8.4 | 3.62 | 6,072.61 | 11.89 | 29.25 | 2,010.86 | 269.5 |
FPT CTCP FPT | 26,689.62 | 8.59 | 2.06 | 5,061.63 | 13.71 | 28.6 | 4,750.77 | 652.77 |
FTM CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 750 | 16.86 | 1.32 | 889.63 | 2.56 | 7.83 | 305.23 | 11.25 |
G20 CTCP Đầu tư Dệt may G.Home | 10.08 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3.6 |
G36 Tổng Công ty 36 - CTCP | 505.44 | 10.96 | 0.51 | 492.52 | 0 | 0 | 314.83 | 2.02 |
GAS Tổng Công ty khí Việt Nam - CTCP | 184,121.99 | 16.29 | 4.15 | 5,904.24 | 18.08 | 26.87 | 18,162.32 | 2,665.33 |
GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | 702.31 | 7.98 | 2.72 | 5,387.03 | 25.83 | 32.35 | 82.95 | 18.18 |
GEG CTCP Điện Gia Lai | 1,310.73 | 8.45 | 0.97 | 1,597.56 | 12.42 | 15.77 | 121.14 | 47.58 |
GEX Tổng CTCP Thiết bị điện Việt Nam | 12,237.46 | 13.89 | 2.27 | 2,166.45 | 0 | 0 | 2,841.3 | 382.68 |
GHC CTCP Thủy điện Gia Lai | 666.25 | 5.84 | 1.88 | 5,563.78 | 30.97 | 33.44 | 33.57 | 22.65 |
GIL CTCP Sản xuất kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 654.46 | 4.17 | 1.09 | 11,263.58 | 11.18 | 29.13 | 680.31 | 41.93 |
GKM CTCP Gạch Khang Minh | 194.4 | 30.59 | 1.17 | 470.81 | 3.13 | 5.52 | 26.99 | 1.04 |
GLT CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu | 617.17 | 25.24 | 6.32 | 3,006.9 | 15.32 | 23.41 | 32.23 | 7.53 |
GMC CTCP Sản xuất - Thương mại May Sài Gòn | 434.18 | 5.99 | 1.4 | 4,671.98 | 7.23 | 23.27 | 388.54 | 15.03 |
GMD CTCP Gemadept | 7,322.24 | 3.98 | 1.17 | 6,382.2 | 18.87 | 28.43 | 689.17 | 1,278.55 |
GMX CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 132.86 | 6.31 | 1.99 | 3,963.11 | 17.04 | 25.97 | 44.34 | 2.53 |
GSM CTCP Thủy điện Hương Sơn | 314.18 | 0 | 0.93 | 0 | 0 | 0 | 51.72 | 22.82 |
GSP CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế | 405 | 6.61 | 1.08 | 2,042.08 | 12.43 | 16.66 | 549.95 | 13.36 |
GTA CTCP Chế biến Gỗ Thuận An | 122.88 | 7.42 | 0.77 | 1,684.79 | 2.9 | 10.44 | 125.56 | 3.75 |
GTN CTCP GTNFOODS | 2,712.5 | 129.57 | 0.78 | 83.74 | 2.82 | 3.51 | 701.41 | 36.38 |
GTS CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn | 208.05 | 5.82 | 0.71 | 1,254.62 | 0 | 0 | 64.47 | 1.43 |
GTT CTCP Thuận Thảo | 13.05 | -0.08 | -0.02 | -3,833.5 | 0 | 0 | 4.87 | -42.19 |
GVT CTCP Giấy Việt Trì | 91.08 | 8.47 | 1.02 | 1,463.61 | 1.7 | 12.19 | 270.39 | 1.06 |
HAD CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương | 180 | 15.54 | 2.67 | 2,895.28 | 6.01 | 10.46 | 19.78 | 0.65 |
HAF CTCP Thực phẩm Hà Nội | 459.65 | 0 | 3.1 | 0 | 0 | 0 | 51.52 | 0.99 |
HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai | 6,185.75 | 181.34 | 0.46 | 36.78 | 0.56 | 1.65 | 1,026.78 | 56.64 |
HAH CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 631.55 | 4.25 | 0.58 | 3,084.06 | 12.03 | 18.8 | 257.42 | 35.77 |
HAI CTCP Nông dược HAI | 633.91 | 31.14 | 0.32 | 111.45 | 0.78 | 1.2 | 149.18 | -5.9 |
HAP CTCP Tập Đoàn HAPACO | 205.24 | 8.94 | 0.3 | 414.07 | 2.99 | 3.56 | 115.19 | 7.66 |
HAR CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 527.02 | 20.96 | 0.68 | 248.09 | 2.45 | 2.92 | 17.69 | 1.01 |
HAS CTCP Hacisco | 65.13 | 3.69 | 0.46 | 2,263.52 | 8.04 | 12.71 | 29.38 | 0.44 |
HAT CTCP Thương mại Bia Hà Nội | 109.93 | 3.19 | 2.01 | 11,023.11 | 21.04 | 64.46 | 85.09 | 1.76 |
HAX CTCP Dịch Vụ Ô Tô Hàng Xanh | 535.71 | 5.42 | 1.67 | 2,822.52 | 7.27 | 27.74 | 984.28 | 1.82 |
HBC CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4,304.53 | 5.51 | 1.7 | 4,013.2 | 5.78 | 33.42 | 3,345.7 | 135.6 |
HBE CTCP Sách - Thiết bị trường học Hà Tĩnh | 18.52 | 11.2 | 0.78 | 741.29 | 4.9 | 6.77 | 5.2 | 0.32 |
HBH CTCP Habeco - Hải Phòng | 56 | -52.46 | 0.55 | -66.72 | 0 | 0 | 47.47 | -6.14 |
HBI CTCP HBI | 1,326 | 0 | 2.54 | 0 | 0 | 0 | 1.76 | 1.35 |
HC3 CTCP Xây dựng số 3 Hải Phòng | 409.94 | 0 | 0.76 | 0 | 0 | 0 | 29.63 | 48.18 |
HCC CTCP Bê tông Hòa Cẩm - INTIMEX | 99.08 | 6.4 | 0.98 | 2,375.36 | 7.95 | 16.39 | 65.57 | 3.99 |
HCD CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 271.35 | 8.78 | 0.87 | 1,144.95 | 7.77 | 12.56 | 148.18 | 6.2 |
HCT CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng | 44.97 | 22.9 | 1.1 | 974 | 3.96 | 4.8 | 24.44 | 0.44 |
HD2 CTCP Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 71.7 | 0 | 0.49 | 0 | 0 | 0 | 57.32 | 1.77 |
HDA CTCP Hãng Sơn Đông Á | 117.3 | 6.53 | 0.77 | 1,561.07 | 7.82 | 12.56 | 39.06 | 2.26 |
HDC CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu | 649.41 | 6.03 | 0.88 | 2,155.82 | 7.37 | 15.74 | 248.22 | 25.7 |
HDG CTCP Tập đoàn Hà Đô | 2,790.64 | 9.46 | 1.29 | 3,108.4 | 3.62 | 15.86 | 225.22 | 34.54 |
HDO CTCP Hưng Đạo Container | 10.09 | -0.35 | 0.2 | -1,692.8 | 0 | 0 | 4.05 | -2.57 |
HEM CTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 487.37 | 5.84 | 0.83 | 2,276.06 | 10.52 | 14.07 | 146.84 | 23.67 |
HEV CTCP Sách Đại học - Dạy nghề | 12 | 7.5 | 0.8 | 1,601.03 | 7.53 | 10.55 | 4.69 | 0.29 |
HGM CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 519.74 | 13.59 | 2.96 | 3,209.14 | 15.66 | 19 | 34.6 | 12.39 |
HGW CTCP Cấp thoát nước - Công trình đô thị Hậu Giang | 375.66 | 29.78 | 1.22 | 507.09 | 2.46 | 3.01 | 45.21 | 3.58 |
HHC CTCP Bánh kẹo Hải Hà | 1,223.66 | 57.17 | 3.48 | 1,303.22 | 3.84 | 6.28 | 241.23 | 6.56 |
HHG CTCP Hoàng Hà | 104.69 | 5.23 | 0.29 | 573.38 | 3.51 | 5.72 | 72.82 | 5.66 |
HHR CTCP Đường sắt Hà Hải | 12.42 | 0 | 0.85 | 0 | 0 | 0 | 31.51 | 0.09 |
HHS CTCP Đầu tư dịch vụ Hoàng Huy | 1,013.96 | 6.71 | 0.32 | 605.27 | 4.64 | 4.96 | 273.19 | 44.08 |
HID CTCP Halcom Việt Nam | 86.58 | 83.49 | 0.24 | 31.86 | 0.3 | 0.36 | 81.09 | 2.55 |
HIG CTCP Tập đoàn HIPT | 167.93 | -146.74 | 0.51 | -58.61 | 0 | 0 | 264.97 | -3.34 |
HII CTCP Nhựa và Khoáng sản An Phát - Yên Bái | 467.88 | 8.17 | 0.87 | 2,055.52 | 5.66 | 18.2 | 584.76 | 15.13 |
HJC CTCP Hòa Việt | 38.56 | -0.88 | 0.34 | -3,430.33 | 0 | 0 | 32.96 | -2.31 |
HJS CTCP Thủy điện Nậm Mu | 472.5 | 10.72 | 1.65 | 2,098.68 | 9.05 | 15.74 | 34.25 | 6.75 |
HKB CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 72.24 | -0.96 | 0.65 | -1,455.9 | 0 | 0 | 17.1 | -11.99 |
HKT CTCP Chè Hiệp Khánh | 9.82 | -13.49 | 0.15 | -118.58 | 0 | 0 | 0.14 | 0.02 |
HLA CTCP Hữu Liên Á Châu | 10.33 | -0.05 | -0.01 | -5,610.8 | 0 | 0 | 5.11 | -19.37 |
HLC CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin | 144.87 | 2.65 | 0.49 | 2,153.36 | 1.31 | 18.71 | 747.69 | 6.53 |
HLD CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 294 | 3.96 | 0.83 | 3,712.48 | 10.18 | 18.72 | 30.95 | 5.53 |
HLG CTCP Tập đoàn Hoàng Long | 409.09 | 4.24 | 0.62 | 2,180.09 | 5.29 | 15.64 | 904.82 | 10.32 |
HLY CTCP Viglacera Hạ Long I | 15.7 | -5.57 | 0.86 | -2,817.65 | 0 | 0 | 11.56 | -0.5 |
HMC CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 292.95 | 2.92 | 0.81 | 4,772.12 | 11.57 | 28.22 | 892.47 | 16.28 |
HMH CTCP Hải Minh | 166.52 | 8.88 | 0.7 | 1,452.55 | 6.94 | 7.46 | 29.27 | 1.94 |
HNB CTCP Bến xe Hà Nội | 160.55 | 17.61 | 1.59 | 959.83 | 7.66 | 9.04 | 32.49 | 2.39 |
HND CTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 5,150 | 10.64 | 0.96 | 967.93 | 3.15 | 9.43 | 2,701.69 | 148.65 |
HNF CTCP Thực phẩm Hữu Nghị | 1,053.95 | 21.04 | 3.5 | 2,661.29 | 0 | 0 | 383.18 | 6.33 |
HNG CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 12,770.55 | 100.15 | 1.61 | 143.79 | 0.39 | 1.15 | 558.49 | 21.51 |
HNM CTCP Sữa Hà Nội | 66 | -44.42 | 0.35 | -74.29 | 0 | 0 | 29.37 | 0.1 |
HOM CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai | 276.91 | 194.89 | 0.3 | 20.53 | 0.08 | 0.15 | 372.18 | 0.34 |
HOT CTCP Du lịch - Dịch vụ Hội An | 224 | 13.85 | 2.11 | 2,022.13 | 11.36 | 14.91 | 47.82 | 4.62 |
HPD CTCP Thủy điện Đăk Đoa | 145.37 | 6.67 | 1.35 | 2,625.06 | 9.92 | 21.37 | 13.98 | 5.36 |
HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 80,071.3 | 8.96 | 2.21 | 4,209.93 | 17.63 | 30.11 | 13,000.96 | 2,222.76 |
HPM CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 44.46 | -8.49 | 1.7 | -1,377.79 | 0 | 0 | 0.1 | -1.34 |
HPW CTCP Cấp nước Hải Phòng | 794.01 | 0 | 0.87 | 0 | 0 | 0 | 218.5 | 22.11 |
HQC CTCP Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 910.31 | 0 | 0.21 | 0 | 0 | 0 | 24.24 | 10.5 |
HRC CTCP Cao su Hòa Bình | 1,181.08 | 152.34 | 2.23 | 256.66 | 0.99 | 1.46 | 17.63 | 1.03 |
HRT CTCP Vận tải đường sắt Hà Nội | 360.27 | -3.76 | 0.51 | -1,198.32 | 0 | 0 | 643.79 | 3.04 |
HSA CTCP HESTIA | 139.08 | 0 | 0.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25.2 |
HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 4,041.8 | 5.64 | 0.78 | 1,860.9 | 0 | 0 | 7,663.19 | 86.69 |
HST CTCP Phát hành Sách và Thiết bị Trường học Hưng Yên | 10.12 | 8.97 | 0.58 | 757.86 | 2.1 | 6.5 | 1.97 | -0.15 |
HT1 CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 | 4,540.35 | 7.94 | 0.85 | 1,497.91 | 5.09 | 10.63 | 1,840.25 | 81.67 |
HTC CTCP Thương mại Hóc Môn | 297 | 8.42 | 1.35 | 3,206.27 | 7.68 | 15.5 | 581.64 | 8.97 |
HTE CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 145.58 | 4.37 | 0.63 | 1,555.45 | 7.44 | 14.75 | 16.88 | 0.52 |
HTG Tổng CTCP Dệt may Hòa Thọ | 436.5 | 3.91 | 1.01 | 4,966.55 | 0 | 0 | 1,087.53 | 25.04 |
HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 303.13 | 4.59 | 0.72 | 2,649.15 | 4 | 15.99 | 92.61 | 16.91 |
HTL CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 253.8 | 11.6 | 1.32 | 1,823.63 | 4.65 | 10.82 | 150.05 | -0.92 |
HTP CTCP In Sách giáo khoa Hòa Phát | 6.75 | 8.11 | 0.35 | 505.55 | 3.82 | 4.17 | 2.48 | 0.22 |
HTT CTCP Thương mại Hà Tây | 61.8 | -67.32 | 0.28 | -45.9 | 0 | 0 | 55.7 | 2.2 |
HTU CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh | 164.38 | 46.07 | 0.91 | 217.08 | 1.55 | 1.98 | 23.18 | 0.9 |
HTV CTCP Vận tải Hà Tiên | 218.18 | 10.65 | 0.7 | 1,563.58 | 5.35 | 6.62 | 44.75 | 3.96 |
HTW CTCP Cấp nước Hà Tĩnh | 204.01 | 0 | 1.05 | 0 | 0 | 0 | 26.69 | 0.79 |
HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 102 | 16.55 | 0.59 | 616.32 | 0.56 | 3.34 | 41.42 | 0.23 |
HU3 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 103 | 6.72 | 0.68 | 1,532.35 | 2.13 | 9.35 | 51.56 | 0.61 |
HU4 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 193.5 | 23.19 | 0.78 | 556.31 | 0 | 0 | 45.64 | 0.16 |
HUT CTCP Tasco | 1,305.51 | 7.69 | 0.4 | 676.14 | 1.52 | 5.48 | 304 | 7.73 |
HVA CTCP Đầu tư HVA | 28.25 | 5.55 | 0.43 | 900.21 | 6.18 | 7.1 | 11.83 | 0 |
HVG CTCP Hùng Vương | 766.03 | -0.83 | 0.46 | -4,153.81 | 0 | 0 | 2,580.7 | -272.06 |
HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 55,614.03 | 0 | 3.22 | 0 | 0 | 0 | 24,411.54 | 1,136.85 |
HVT CTCP Hóa chất Việt Trì | 505.45 | 5.72 | 2.64 | 8,047.52 | 18.23 | 51.28 | 213.68 | 21.19 |
HVX CTCP Xi măng VICEM Hải Vân | 170.25 | -49.69 | 0.4 | -82.51 | 0 | 0 | 161.23 | -0.97 |
IBC CTCP Đầu tư Apax Holdings | 1,701.34 | 0 | 4.89 | 0 | 0 | 0 | 207.2 | 4.19 |
ICF CTCP Đầu tư Thương mại Thuỷ Sản | 21.52 | -1.32 | 0.2 | -1,274.4 | 0 | 0 | 52.4 | -1.96 |
ICG CTCP Xây dựng Sông Hồng | 130 | -23.96 | 0.62 | -271.24 | 0 | 0 | 0.78 | -3.37 |
IDI CTCP Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia I.D.I | 2,115.75 | 3.61 | 0.9 | 3,231.51 | 10.42 | 24.91 | 1,252.88 | 166.97 |
IDJ CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam | 97.8 | -165.11 | 0.39 | -18.17 | 0 | 0 | 43.58 | -0.22 |
IDV CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 428.5 | 6.82 | 2.03 | 4,327.56 | 9 | 32.36 | 30.1 | 27.51 |
IFC CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn | 32.1 | 0 | -1.15 | 0 | 0 | 0 | 3.21 | 0.31 |
IFS CTCP Thực phẩm Quốc tế | 1,028.26 | 6.3 | 3.24 | 1,873.86 | 0 | 0 | 325.83 | 37.91 |
IHK CTCP In Hàng không | 25.92 | 7.45 | 0.96 | 1,624.74 | 5.53 | 13.04 | 39.17 | 0.46 |
IJC CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 1,126.94 | 5.46 | 0.69 | 1,506.43 | 2.6 | 12.76 | 353.71 | 54.25 |
IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm | 2,568.87 | 21.14 | 1.87 | 2,459.5 | 7.43 | 8.67 | 253.2 | 32.88 |
INC CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO | 12.4 | 7.3 | 0.54 | 848.89 | 4.31 | 6.62 | 7.33 | 0.36 |
INN CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 532.44 | 7.41 | 1.41 | 6,649.88 | 13.42 | 20.89 | 258.76 | 16 |
IPA CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 1,353.07 | 0 | 0.87 | 0 | 0 | 0 | 744.69 | 50.54 |
ISG CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 16.72 | 0 | -0.05 | 0 | 0 | 0 | 65.78 | -28.2 |
ISH CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 810 | 0 | 2.61 | 0 | 0 | 0 | 65.92 | 8.56 |
IST CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần | 186.13 | 5.25 | 1.26 | 2,950.11 | 10.09 | 24.61 | 66.74 | 11.89 |
ITA CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 2,533.47 | 42.57 | 0.25 | 63.43 | 0.47 | 0.59 | 43.28 | -5.55 |
ITC CTCP Đầu tư - Kinh doanh Nhà | 892.4 | 13.85 | 0.6 | 938.69 | 1.95 | 4.4 | 79.12 | 9.11 |
ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong | 220.31 | 6.28 | 0.7 | 1,848.21 | 9.78 | 15.21 | 111.02 | 11.1 |
ITQ CTCP Tập đoàn Thiên Quang | 83.45 | 11.32 | 0.34 | 309.23 | 1.71 | 2.92 | 78.82 | 0.13 |
ITS CTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 45.36 | 0 | 0.26 | 0 | 0 | 0 | 217.45 | 0.37 |
JOS CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 18.05 | 0 | -0.11 | 0 | 0 | 0 | 124.29 | 0 |
JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật | 360 | 34.23 | 0.68 | 93.48 | 1.5 | 2.01 | 105.52 | 5.45 |
KAC CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An | 416.4 | 21.28 | 1.36 | 815.27 | 4.22 | 6.6 | 8.96 | 0.3 |
KBC Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc - CTCP | 5,707.59 | 12.97 | 0.61 | 936.7 | 3.25 | 5.45 | 651.3 | 230.06 |
KBE CTCP Sách - Thiết bị Trường học Kiên Giang | 24.5 | 0 | 1.39 | 0 | 0 | 0 | 11.19 | 0.31 |
KDC CTCP Tập đoàn KiDo | 6,848.52 | 594.03 | 1.1 | 56.06 | 0.79 | 1.14 | 1,666.29 | 17.36 |
KDH CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 11,285.92 | 22.17 | 1.77 | 1,312.55 | 6.54 | 9.95 | 410.8 | 106.52 |
KDM CTCP Đầu tư HP Việt Nam | 25.56 | 102.05 | 0.34 | 35.28 | 0.31 | 0.33 | 6.62 | 0.09 |
KHA CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội | 653.27 | 17.84 | 1.45 | 2,623.34 | 7.62 | 8.23 | 13.41 | 11.67 |
KHB CTCP Khoáng sản Hoà Bình | 29.08 | 0 | 0.13 | 0 | 0 | 0 | 0 | -0.3 |
KHD CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 12.02 | 2.16 | 0.64 | 3,241.34 | 8.53 | 18.96 | 31.24 | 0.87 |
KHL CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | 4.8 | -4.52 | 0.11 | -88.58 | 0 | 0 | 0.12 | -0.26 |
KHP CTCP Điện Lực Khánh Hòa | 406.52 | 3.4 | 0.64 | 2,988.33 | 6.58 | 20.18 | 901.75 | 21.4 |
KHW CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa | 298.46 | 0 | 1.08 | 0 | 0 | 0 | 0.05 | 5.03 |
KIP CTCP K.I.P Việt Nam | 210.16 | 0 | 2.27 | 0 | 0 | 0 | 66 | 2.83 |
KKC CTCP Kim khí KKC | 55.84 | 5.63 | 0.77 | 2,113.9 | 6.93 | 13.36 | 80.52 | 3.98 |
KLF CTCP Liên doanh đầu tư Quốc tế KLF | 380.31 | 24.38 | 0.22 | 94.36 | 0.82 | 0.91 | 180.24 | 3.07 |
KMR CTCP Mirae | 193.39 | 18.48 | 0.33 | 183.95 | 1.22 | 1.75 | 92.43 | 2.54 |
KMT CTCP Kim khí Miền Trung | 78.77 | 6.22 | 0.86 | 1,287.08 | 1.53 | 10.31 | 603.62 | 2.43 |
KPF CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 516.52 | 14.48 | 2.24 | 2,078.88 | 9 | 17.92 | 231.56 | 18.48 |
KSA CTCP Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận | 44.85 | 4.05 | 0.05 | 118.54 | 0 | 0 | 30.73 | 1.4 |
KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 1,518.66 | 4.89 | 1.71 | 6,038.47 | 15.32 | 35.84 | 252.55 | 69.81 |
KSD CTCP Đầu tư DNA | 56.4 | 7.83 | 0.55 | 600.22 | 6.66 | 7.32 | 35.64 | -0.49 |
KSH CTCP Đầu tư và Phát triển KSH | 100.64 | 70.09 | 0.17 | 24.97 | 0.29 | 0.33 | 115.04 | 1.07 |
KSK CTCP Khoáng sản Luyện kim màu | 9.56 | 4.05 | 0.04 | 98.87 | 0.66 | 1.04 | 0.76 | -0.08 |
KSQ CTCP Đầu tư KSQ | 39 | -10 | 0.13 | -129.96 | 0 | 0 | 0 | -0.24 |
KST CTCP KASATI | 53.93 | 8.73 | 0.93 | 2,060.85 | 4.12 | 10.74 | 60.14 | 1.13 |
KSV Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 1,880 | 11.03 | 0.77 | 852.03 | 4.02 | 11.27 | 1,629.22 | 81.36 |
KTB CTCP Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc | 76.38 | 665.52 | 0.19 | 2.86 | 0.02 | 0.03 | 10.47 | -3.19 |
KTL CTCP Kim khí Thăng Long | 364.8 | 3.4 | 0.98 | 5,591.75 | 0 | 0 | 211.71 | -12.3 |
KTS CTCP Đường Kon Tum | 98.87 | 10.96 | 0.69 | 1,779.68 | 0 | 0 | 118.91 | 6.48 |
KTT CTCP Đầu tư thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường | 14.48 | 21.54 | 0.46 | 227.47 | 1.22 | 2.16 | 4.33 | 0.13 |
KVC CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 74.25 | 3.25 | 0.16 | 461.84 | 2.5 | 4.23 | 145.07 | 4.49 |
L10 CTCP Lilama 10 | 207.06 | 9.39 | 0.88 | 2,252.21 | 1.99 | 9.5 | 187.82 | 2.23 |
L12 CTCP Licogi 12 | 36.39 | 7.27 | 0.43 | 742.9 | 1.55 | 6.58 | 42.64 | 0.74 |
L14 CTCP Licogi 14 | 524.96 | 7.05 | 1.99 | 4,968.41 | 18.25 | 39.15 | 35.83 | 12.24 |
L18 CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 | 74.52 | 13.54 | 0.28 | 679.5 | 0.74 | 4.96 | 298.15 | 3.51 |
L35 CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama | 15.02 | 10.96 | 0.32 | 419.91 | 0.64 | 2.93 | 32 | 0.23 |
L43 CTCP Lilama 45.3 | 8.4 | 25.18 | 0.11 | 95.32 | 0.06 | 0.44 | 39.51 | 0.04 |
L44 CTCP Lilama 45.4 | 6.37 | 0 | -0.07 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | 0.02 |
L61 CTCP Lilama 69-1 | 71.97 | 10.8 | 0.48 | 879.31 | 0.88 | 4.42 | 135.68 | 1.2 |
L62 CTCP Lilama 69-2 | 58.09 | 54.18 | 0.53 | 129.2 | 0.19 | 1.04 | 80.97 | 0.59 |
LAF CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An | 94.26 | -2.68 | 0.62 | -2,384.71 | 0 | 0 | 124.98 | -5.92 |
LAS CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 1,286.56 | 8.89 | 0.98 | 1,281.87 | 5.13 | 10.99 | 905.81 | 31.71 |
LAW CTCP Cấp thoát nước Long An | 122 | 3.95 | 0.73 | 2,535.11 | 11.42 | 19.53 | 33.8 | 5.97 |
LBE CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An | 19.95 | 9.74 | 1.04 | 1,868.81 | 8.74 | 10.69 | 3.21 | 0.07 |
LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 246.5 | 5.83 | 1.09 | 4,970.58 | 0 | 0 | 105.52 | 8.6 |
LCD CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ Điện | 10.35 | 7.43 | 0.97 | 928.52 | 1.57 | 5.2 | 16.95 | 0.41 |
LCG CTCP Licogi 16 | 959 | 10.53 | 0.68 | 910.5 | 2.85 | 7.53 | 282.85 | 19 |
LCM CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 17.49 | 13.6 | 0.08 | 52.22 | 0.55 | 0.58 | 1.3 | 0.54 |
LCS CTCP Licogi 166 | 27.36 | 1.56 | 0.33 | 2,301.23 | 5.81 | 23.64 | 47.06 | 0.32 |
LCW CTCP Nước sạch Lai Châu | 215.87 | 676.61 | 0.98 | 14.78 | 0.14 | 0.15 | 7.05 | 0.05 |
LDG CTCP Đầu tư LDG | 2,576.43 | 15.78 | 1.58 | 864.79 | 4.49 | 9.91 | 83.71 | 5.37 |
LDP CTCP Dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 211.41 | 209.08 | 2.24 | 129.13 | 0.37 | 1.01 | 104.78 | -1.51 |
LEC CTCP Bất động sản điện lực Miền Trung | 495.9 | 42.46 | 1.95 | 447.51 | 2.47 | 5.38 | 114.75 | 4.99 |
LGC CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 5,207.08 | 31.38 | 327.45 | 860.54 | 2.6 | 7.85 | 159.59 | 65.2 |
LGL CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 329.98 | 3.02 | 0.66 | 2,182.32 | 4.43 | 19.28 | 47.52 | 6.55 |
LHC CTCP Đầu tư và Xây dựng Thuỷ lợi Lâm Đồng | 222.84 | 6.31 | 0.7 | 9,805.51 | 12.18 | 19.01 | 147.61 | 12.15 |
LHG CTCP Long Hậu | 935.23 | 3.61 | 0.84 | 5,177.64 | 14.71 | 29.51 | 167.32 | 75.97 |
LIC Tổng Công ty Licogi - CTCP | 441 | -57.19 | 1.08 | -85.67 | 0 | 0 | 546.61 | -19.72 |
LIG CTCP Licogi 13 | 170.94 | 18.85 | 0.34 | 212.23 | 0.66 | 2.86 | 290.42 | 4.84 |
LIX CTCP Bột giặt Lix | 1,310.58 | 8.54 | 2.82 | 4,734.84 | 20.43 | 32.16 | 571.63 | 33.27 |
LLM Tổng Công ty lắp máy Việt Nam - CTCP | 1,714.11 | 0 | 0.86 | 0 | 0 | 0 | 6,754.89 | 112.6 |
LM3 CTCP Lilama 3 | 3.61 | -0.02 | -0.01 | -35,839.76 | 0 | 0 | 9.92 | -10.84 |
LM7 CTCP Lilama 7 | 20 | -1.12 | 0.56 | -3,577.74 | 0 | 0 | 14.12 | 0.01 |
LM8 CTCP Lilama 18 | 247.39 | 36.29 | 0.91 | 726.09 | 0.33 | 2.13 | 407.97 | 2.09 |
LO5 CTCP Lilama 5 | 14.42 | 49.36 | 0.19 | 56.73 | 0.06 | 0.39 | 42.79 | 0.04 |
LSS CTCP Mía đường Lam Sơn | 450.88 | 37.75 | 0.29 | 178.3 | 0.14 | 0.23 | 243.53 | 2.2 |
LTC CTCP Điện nhẹ Viễn thông | 16.05 | -4.02 | 0.25 | -871.17 | 0 | 0 | 5.93 | 0.11 |
LTG CTCP Tập đoàn Lộc Trời | 2,693.16 | 6.31 | 1.29 | 6,350.67 | 6.76 | 18.35 | 1,522.24 | 73.51 |
LUT CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 44.88 | 6.68 | 0.24 | 449.02 | 0.98 | 3.68 | 68.26 | 0.47 |
MAC CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 106.7 | 6.84 | 0.59 | 1,081.94 | 6.54 | 8.92 | 47.87 | 2.75 |
MAS CTCP Dịch vụ Hàng không sân bay Đà Nẵng | 165.59 | 11.11 | 3.31 | 3,491.5 | 9.85 | 23.63 | 57.61 | 3.71 |
MBG CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương Mại Việt Nam | 87.36 | 25.56 | 0.39 | 156.51 | 1.34 | 1.47 | 127.18 | 0.14 |
MCC CTCP Gạch ngói Cao cấp | 63.82 | 11.48 | 0.9 | 1,115.42 | 6.48 | 8.07 | 20.66 | 0.69 |
MCF CTCP Xây lắp - Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 128.26 | 15.29 | 1.14 | 778.48 | 4.6 | 7.41 | 99.81 | 1.6 |
MCG CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam | 189.98 | -99.38 | 0.25 | -36.73 | 0 | 0 | 25.61 | 0.82 |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng MASAN | 51,976.61 | 16.99 | 5.3 | 5,766.96 | 0 | 0 | 3,495.84 | 799.38 |
MCO CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 5.75 | 33.9 | 0.11 | 41.3 | 0.12 | 0.33 | 2.02 | 0.05 |
MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu | 382.34 | 17.71 | 1.89 | 1,434.56 | 7.31 | 10.58 | 81.54 | 3.12 |
MCT CTCP Kinh doanh Vật tư và Xây dựng | 40.5 | 0 | 0.96 | 0 | 0 | 0 | 80.99 | -1.18 |
MDC CTCP Than Mông Dương - Vinacomin | 96.38 | 5.57 | 0.41 | 807.56 | 1.36 | 7.46 | 374.16 | 6.3 |
MDF CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 551.14 | 0 | 0.83 | 0 | 0 | 0 | 274.29 | 10.86 |
MDG CTCP Miền Đông | 118.74 | 4.17 | 0.8 | 2,756.94 | 9.55 | 19.39 | 32.74 | 2.6 |
MEC CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 20.88 | 0 | 0.15 | 0 | 0 | 0 | 37.46 | 0.35 |
MES CTCP Cơ điện Công trình | 186 | -29.18 | 1.14 | -342.71 | 0 | 0 | 1.9 | -0.18 |
MH3 CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long | 270 | 7.46 | 1.17 | 3,016.65 | 4.44 | 16.9 | 10.09 | 9.51 |
MHC CTCP MHC | 171.28 | 6.33 | 0.33 | 719.19 | 4.26 | 5.37 | 12.63 | 12.36 |
MHL CTCP Minh Hữu Liên | 24.33 | -58.63 | 0.38 | -78.47 | 0 | 0 | 100.8 | 2.63 |
MIM CTCP Khoáng sản và Cơ khí | 35.8 | 3.17 | 0.86 | 3,312.09 | 11.52 | 31.52 | 29.54 | 2.49 |
MKV CTCP Dược thú y Cai Lậy | 70 | 21.52 | 1.34 | 650.46 | 2.61 | 6.33 | 27.63 | 0.02 |
MLN CTCP Mai Linh Miền Bắc | 108.94 | 3.29 | 0.19 | 699.39 | 1.66 | 6.28 | 220.28 | 5.16 |
MLS CTCP Chăn nuôi - Mitraco | 50.8 | -0.99 | 41.22 | -12,898.4 | 0 | 0 | 47.23 | -4.87 |
MNC CTCP Mai Linh Miền Trung | 36.19 | -14.76 | 0.5 | -264.32 | 0 | 0 | 126.15 | -0.32 |
MPT CTCP May Phú Thành | 34.21 | 0 | 0.21 | 0 | 0 | 0 | 25.1 | 0.48 |
MSC CTCP Dịch vụ Phú Nhuận | 270 | -17.69 | 0.74 | -678.18 | 0 | 0 | 389.22 | -24.56 |
MSN CTCP Tập đoàn MaSan | 94,371.17 | 16.62 | 6.01 | 5,391.45 | 10.04 | 28.3 | 8,273.99 | 1,022.48 |
MSR CTCP Tài nguyên MaSan | 19,425.08 | 43.83 | 1.69 | 616.05 | 0 | 0 | 1,487.04 | 167.28 |
MST CTCP Xây dựng 1.1.6.8 | 82.8 | 10.27 | 0.4 | 447.86 | 3.63 | 3.96 | 18.58 | 0.6 |
MTA Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 143.15 | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 | 226.76 | -18.63 |
MTM CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung | 80.6 | -0.49 | -2.56 | -5,271.16 | 0 | 0 | 0 | -77.1 |
MTS CTCP Vật tư - TKV | 235.5 | 45.3 | 1.38 | 346.57 | 0 | 0 | 949.55 | 2.02 |
MTV CTCP Dịch vụ môi trường và Công trình đô thị Vũng Tàu | 67.5 | 0 | 0.96 | 0 | 0 | 0 | 32.18 | 4.03 |
MVB Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | 430.5 | 3.07 | 0.33 | 1,334.02 | 0 | 0 | 1,063.03 | 27.37 |
MVC CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 1,000 | 0 | 0.89 | 0 | 0 | 0 | 199.12 | 41.91 |
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động | 38,130.21 | 14.25 | 5.53 | 8,287.73 | 13.73 | 43.9 | 22,763.52 | 807.46 |
NAF CTCP Nafoods Group | 353.1 | 8.61 | 0.82 | 1,243.45 | 6.26 | 11.19 | 56.5 | 5.05 |
NAG CTCP Tập đoàn Nagakawa | 90.58 | 10.46 | 0.48 | 583.04 | 1.68 | 4.42 | 125.08 | 2.2 |
NAP CTCP Cảng Nghệ Tĩnh | 247.45 | 11.67 | 1.1 | 985.47 | 8.11 | 9.46 | 43.69 | 4.05 |
NAS CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 246.14 | 0 | 1.3 | 0 | 0 | 0 | 127.64 | 4.42 |
NAV CTCP Nam Việt - NAV | 38.4 | 3.3 | 0.43 | 1,452.82 | 8.45 | 13.76 | 16.68 | 4.82 |
NAW CTCP Cấp nước Nghệ An | 261.7 | -330.75 | 0.71 | -21.16 | 0 | 0 | 44.63 | 0 |
NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | 1,851.21 | 27.66 | 0.95 | 686.95 | 1.4 | 3.94 | 399.23 | 24.01 |
NBC CTCP Than núi Béo - Vinacomin | 214.6 | 2.52 | 0.5 | 2,298.59 | 3.21 | 20.25 | 521.51 | 6.34 |
NBE CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 33 | 0 | 0.65 | 0 | 0 | 0 | 4.41 | -4.34 |
NBP CTCP Nhiệt điện Ninh Bình | 181.4 | 4.25 | 0.73 | 3,319.67 | 11.78 | 17.42 | 165.06 | 2.81 |
NBT CTCP Cấp thoát nước Bến Tre | 164.64 | 0 | 0.53 | 0 | 0 | 0 | 40.41 | 8.13 |
NBW CTCP Cấp nước Nhà Bè | 179.85 | 0 | 1.18 | 0 | 0 | 0 | 155.72 | 6.34 |
NCS CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài | 664.08 | 0 | 3.08 | 0 | 0 | 0 | 162.06 | 15.74 |
NCT CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 2,169.14 | 7.83 | 5.13 | 10,594.67 | 58.71 | 67.74 | 174.52 | 64.16 |
ND2 CTCP Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 1,049.87 | 7.85 | 1.74 | 2,676.48 | 7.11 | 24.72 | 68.93 | 4.97 |
NDF CTCP Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | 11 | 1.29 | 0.13 | 1,089.85 | 8.41 | 10.28 | 6.93 | 9.82 |
NDN CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 586.51 | 5.33 | 1.06 | 2,478.28 | 11.78 | 20.53 | 66.43 | 27.85 |
NDP CTCP Dược phẩm 2/9 | 150.41 | 0 | 1.09 | 0 | 0 | 0 | 24.21 | 3.76 |
NDX CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 77.35 | 4.83 | 1.19 | 2,817.47 | 10.45 | 23.45 | 36.17 | 4.01 |
NED CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 437.4 | 0 | 2.04 | 0 | 0 | 0 | 46.61 | 9.81 |
NET CTCP Bột Giặt Net | 506.2 | 9.7 | 1.64 | 2,330.16 | 8.97 | 16.82 | 274.49 | 13.56 |
NFC CTCP Phân lân Ninh Bình | 144.73 | 6.92 | 0.76 | 1,329.08 | 9.74 | 11.03 | 196.12 | 6.78 |
NGC CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 22.54 | -14.17 | 1.27 | -691.8 | 0 | 0 | 34.86 | -1.84 |
NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 126.43 | 6.56 | 0.8 | 1,280.4 | 11.84 | 12.45 | 18.19 | 3.01 |
NHC CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp | 99.76 | 7.06 | 1.77 | 4,647.51 | 21.08 | 23.58 | 18.57 | 3.53 |
NHN CTCP Phát triển Đô thị Nam Hà Nội | 6,000 | 2.6 | 0.63 | 11,536.42 | 8.68 | 33.71 | 3,377.59 | 768.14 |
NHP CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 30.33 | -3.59 | 0.11 | -306.68 | 0 | 0 | 12.07 | -2.98 |
NKG CTCP Thép Nam Kim | 2,438.8 | 4.16 | 0.85 | 3,221.57 | 6.76 | 23.22 | 3,585.64 | 121.13 |
NLG CTCP Đầu tư Nam Long | 6,107.97 | 14.28 | 1.42 | 2,037.89 | 8.24 | 16.75 | 539.24 | 62.85 |
NNB CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình | 150.8 | 49.16 | 1 | 203.41 | 0.63 | 2.03 | 25.9 | 0.36 |
NNC CTCP Đá Núi Nhỏ | 1,271.36 | 6.91 | 2.67 | 8,397.27 | 33.01 | 39.61 | 119.95 | 34.33 |
NNG CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa | 289.48 | 0 | 0.99 | 0 | 0 | 0 | 359.55 | 57.41 |
NOS CTCP Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 5.86 | -0.02 | 0 | -12,666.18 | 0 | 0 | 75.45 | -140.47 |
NPS CTCP May Phú Thịnh - Nhà Bè | 58.59 | 0 | 1.73 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0.26 |
NQB CTCP Cấp nước Quảng Bình | 189.53 | 36.86 | 1.06 | 298.44 | 2.13 | 2.89 | 16.88 | 1.03 |
NQT CTCP Nước sạch Quảng Trị | 185.98 | 22.15 | 0.95 | 460.5 | 3.05 | 4.38 | 22.78 | 1.76 |
NS2 CTCP Nước sạch số 2 Hà Nội | 1,238.24 | 91.34 | 2.16 | 238.66 | 1.18 | 2.36 | 86.14 | 2.41 |
NSC CTCP Giống cây trồng Trung Ương | 1,711.64 | 7.36 | 2.97 | 15,215.58 | 16.83 | 24.76 | 360.6 | 47.24 |
NSH CTCP Nhôm Sông Hồng | 242.11 | 40.51 | 1.02 | 288.85 | 0.69 | 2.49 | 271.9 | 1.7 |
NST CTCP Ngân Sơn | 133.3 | 11.1 | 0.83 | 1,072.04 | 2.76 | 7.58 | 98.14 | -3.5 |
NT2 CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 7,599.93 | 8.86 | 1.53 | 2,979.58 | 0 | 0 | 2,021.49 | 235.07 |
NTB CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác công trình giao thông 584 | 15.91 | 0 | -0.02 | 0 | 0 | 0 | -2.15 | -72.36 |
NTC CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 1,070.4 | 6.88 | 2.92 | 9,721.31 | 5.32 | 44.96 | 37.86 | 32.54 |
NTL CTCP Phát triển đô thị Từ Liêm | 594.04 | 5.72 | 0.65 | 1,703.12 | 6.08 | 10.95 | 38.05 | 9.37 |
NTP CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | 3,917.65 | 8.9 | 1.93 | 4,931.85 | 10.73 | 21.98 | 837.75 | 40.33 |
NTR CTCP Đường sắt Nghệ Tĩnh | 7.76 | 0 | 0.47 | 0 | 0 | 0 | 0.93 | 0.03 |
NVL CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 59,438.36 | 30.93 | 4.07 | 2,117.97 | 3.9 | 13.21 | 1,907.05 | 128.4 |
NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 493.23 | -2.79 | 3.59 | -1,952.05 | 0 | 0 | 75.8 | 16.34 |
OCH CTCP Khách sạn và Dịch vụ Đại Dương | 1,040 | 41 | 1.05 | 126.84 | 0.94 | 2.74 | 202.89 | 9.38 |
OGC CTCP Tập đoàn Đại Dương | 720 | -3.55 | 1.23 | -676.84 | 0 | 0 | 214.09 | 25.15 |
ONE CTCP Truyền thông số 1 | 39.01 | 5.88 | 0.42 | 833.52 | 1.98 | 7.06 | 45.15 | 0.54 |
OPC CTCP Dược phẩm OPC | 1,302.29 | 13.3 | 2.39 | 3,685.36 | 9.05 | 15.11 | 283.11 | 26.5 |
PAC CTCP Pin Ắc quy miền Nam | 1,779.87 | 16.37 | 3.55 | 2,339.43 | 5.32 | 17.44 | 729.15 | 29.44 |
PAN CTCP Tập đoàn PAN | 6,945.63 | 16.68 | 2.67 | 3,465.94 | 9.77 | 15.11 | 1,705.16 | 142.6 |
PBP CTCP Bao bì dầu khí Việt Nam | 46.62 | 10.9 | 0.83 | 936.18 | 3.03 | 6.9 | 52.22 | 2.5 |
PC1 CTCP Xây lắp điện 1 | 3,319.26 | 7.34 | 1.1 | 3,406.74 | 6.9 | 15.92 | 855.96 | 66.7 |
PCE CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 66 | 4.63 | 0.49 | 1,425.26 | 5.21 | 8.97 | 423.54 | 1.49 |
PCF CTCP Cà phê Petec | 30 | -82.38 | -4.36 | -121.39 | 0 | 0 | 69.9 | -0.13 |
PCG CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 401.93 | 129.09 | 1.95 | 165.01 | 1.29 | 1.51 | 75.29 | -2.11 |
PCM CTCP Vật liệu xây dựng Bưu điện | 9.8 | 5.19 | 0.16 | 481.49 | 0 | 0 | 17.52 | 0.17 |
PCN CTCP Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.13 | -1.34 | 0.65 | -2,691.14 | 0 | 0 | 7.4 | -4.47 |
PCT CTCP Dịch vụ - Vận tải Dầu khí Cửu Long | 133.4 | -5.05 | 0.58 | -1,148.31 | 0 | 0 | 25.7 | -2.01 |
PDB CTCP Pacific Dinco | 83.75 | 5.67 | 0.66 | 1,656.8 | 5.79 | 11.74 | 95.07 | 4.34 |
PDC CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông | 75 | 34.85 | 0.5 | 143.47 | 0.86 | 1.46 | 21.68 | 1.48 |
PDN CTCP Cảng Đồng Nai | 852.01 | 9.33 | 2.02 | 7,396.36 | 11.12 | 22.67 | 148.93 | 23.89 |
PDR CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 6,792.92 | 12.06 | 2.19 | 2,114.02 | 5.44 | 20.03 | 381.76 | 152.55 |
PDV CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt | 98 | 11.02 | 0.49 | 444.5 | 0 | 0 | 274.63 | 3.75 |
PEN CTCP Xây lắp III Petrolimex | 33.5 | -5.81 | 0.46 | -1,153.27 | 0 | 0 | 56.73 | -2.72 |
PET Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 757.44 | 6.62 | 0.5 | 1,345.86 | 2.1 | 7.19 | 2,507.86 | 44.59 |
PFL CTCP Dầu khí Đông Đô | 40 | -2.28 | 0.12 | -351.7 | 0 | 0 | 23.61 | -1.35 |
PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 859.84 | 5.59 | 1.18 | 2,549.76 | 7.59 | 21.49 | 791.01 | 32.85 |
PGD CTCP Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 3,455.93 | 12.74 | 2.31 | 3,015.36 | 8.88 | 19.14 | 1,708.87 | 43.92 |
PGS CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | 1,644.96 | 16 | 1.78 | 2,055.9 | 4.56 | 10.7 | 1,429.86 | 19.46 |
PGT CTCP PGT Holdings | 31.89 | -6.52 | 0.51 | -551.91 | 0 | 0 | 0.97 | -1.79 |
PHC CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 355.3 | 8.51 | 0.96 | 1,998.72 | 2.88 | 14.59 | 593.21 | 15.25 |
PHH CTCP Hồng Hà Việt Nam | 171.95 | -6.61 | 0.57 | -1,437.79 | 0 | 0 | 8.04 | -1.95 |
PHP CTCP Cảng Hải Phòng | 3,760.04 | 11.85 | 0.94 | 970.16 | 8.48 | 11.58 | 458.57 | 71.61 |
PHR CTCP Cao su Phước Hòa | 3,292.63 | 8.19 | 1.3 | 2,968.08 | 9.4 | 16.97 | 268.05 | 93.46 |
PIA CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | 89.7 | 4.28 | 1.65 | 5,380.38 | 0 | 0 | 5.36 | 0.54 |
PIC CTCP Đầu tư Điện lực 3 | 424.36 | 10.74 | 1.26 | 1,304.03 | 6.83 | 11.51 | 32.66 | 16.06 |
PIS Tổng Công ty PISICO Bình Định - CTCP | 302.5 | 11.7 | 0.9 | 939.93 | 5.32 | 7.83 | 117.16 | 8.18 |
PIT CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex | 103.17 | -2.3 | 0.84 | -3,151.66 | 0 | 0 | 372.07 | 0.46 |
PIV CTCP PIV | 17.33 | 3.67 | 0.09 | 272.62 | 1.02 | 2.59 | 10.01 | 0.87 |
PJC CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 311.83 | 15.2 | 3.67 | 3,499.77 | 10.58 | 21.98 | 273.08 | 5.27 |
PJT CTCP Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 184.33 | 4.63 | 0.92 | 2,590.69 | 9.25 | 20.13 | 121.66 | 8.04 |
PLC Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 1,300.84 | 8.48 | 1.03 | 1,898.34 | 3.89 | 12.08 | 1,402.07 | 41.05 |
PLP CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 209.25 | 3.41 | 0.96 | 4,089.73 | 13.4 | 30.02 | 113.85 | 17.13 |
PLX Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 74,395.81 | 19.81 | 3.81 | 3,240.27 | 6.77 | 18.09 | 45,430.29 | 1,003.21 |
PMB CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 98.4 | 7.73 | 0.68 | 1,061.53 | 6.64 | 8.64 | 457.3 | 7.27 |
PMC CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 558.09 | 7.52 | 2.01 | 7,957.53 | 23.83 | 27.98 | 115.58 | 19 |
PMP CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ | 63 | 5.76 | 1.02 | 2,605.71 | 5.14 | 17.88 | 98.11 | 1.99 |
PMS CTCP Cơ khí Xăng dầu | 113.07 | 6.23 | 0.79 | 2,521.55 | 5.64 | 12.36 | 189.7 | 2.75 |
PMT CTCP Viễn thông Telvina Việt Nam | 24.21 | 0 | 0.34 | 0 | 0 | 0 | 61.39 | 0.8 |
PNC CTCP Văn hoá Phương Nam | 153.35 | -2.9 | 4.28 | -4,900.36 | 0 | 0 | 155.35 | -1.78 |
PND CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 51.33 | 0 | 0.68 | 0 | 0 | 0 | 340.25 | 2.11 |
PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 16,051.72 | 18.57 | 5.68 | 5,332.61 | 19.98 | 34.43 | 4,139.45 | 336.26 |
POM CTCP Thép POMINA | 2,627.07 | 3.26 | 0.7 | 4,320.14 | 10.52 | 24.14 | 3,039.67 | 209.45 |
POS CTCP Dịch vụ Lắp đặt - Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 372 | 20.42 | 0.48 | 455.38 | 1.28 | 2.38 | 221.77 | 2.33 |
POT CTCP Thiết bị Bưu điện | 330.31 | 11.28 | 1.07 | 1,507.39 | 1.84 | 9.46 | 219.34 | 4.79 |
POV CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 173 | 16.52 | 1.2 | 1,046.96 | 3.13 | 6.8 | 536.66 | 2.14 |
PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 5,771.04 | 6.03 | 1.01 | 2,987.13 | 11.31 | 16.99 | 1,801.38 | 190.83 |
PPE CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam | 22.2 | -6.06 | 3 | -1,833.19 | 0 | 0 | 0.23 | -2.37 |
PPG CTCP Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Phú Phong | 6.35 | 0 | 2.09 | 0 | 0 | 0 | 36.88 | -8.69 |
PPH Tổng CTCP Phong Phú | 1,127.53 | 5.82 | 0.7 | 2,594.21 | 0 | 0 | 675.73 | 60.11 |
PPI CTCP Đầu tư và Phát triển dự án Hạ tầng Thái Bình Dương | 53.12 | -0.97 | 0.13 | -1,130.13 | 0 | 0 | 2.86 | -2.91 |
PPP CTCP Dược phẩm Phong Phú | 45 | 6.93 | 0.86 | 1,081.56 | 4.18 | 8.94 | 33.79 | 2.61 |
PPS CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 127.5 | 5.67 | 0.75 | 1,499.39 | 0.76 | 13.15 | 75.36 | 2.07 |
PPY CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 127.72 | 7.87 | 1.57 | 1,969.65 | 7.05 | 14.66 | 419.57 | 4.81 |
PRC CTCP Logistics Portserco | 15.84 | 35.36 | 0.96 | 373.32 | 0.64 | 1.57 | 23.62 | 0.15 |
PSB CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 175 | 288.64 | 0.31 | 12.13 | 0 | 0 | 24.46 | 0.16 |
PSC CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 104.4 | 6.96 | 1.31 | 2,082.11 | 5.98 | 12.93 | 119.11 | 3.77 |
PSD CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 357.23 | 5.8 | 1.2 | 2,415.3 | 2.66 | 21.37 | 1,333.92 | 13.58 |
PSE CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 112.5 | 13.67 | 0.83 | 658.4 | 4.13 | 7.11 | 479.49 | 0.81 |
PSN CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa | 340 | 10.67 | 0.69 | 796.46 | 4.32 | 6.5 | 207.71 | 7.57 |
PSP CTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 228 | 12.54 | 0.53 | 454.44 | 3.02 | 4.23 | 51.44 | 4.08 |
PSW CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 139.4 | 16.09 | 0.76 | 509.69 | 2.72 | 4.24 | 516.56 | 2.28 |
PTB CTCP Phú Tài | 2,794.47 | 7.63 | 2.01 | 7,538.08 | 15.32 | 32.97 | 973.88 | 75.4 |
PTC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện | 95.64 | -9.91 | 0.44 | -595.6 | 0 | 0 | 0.66 | -0.85 |
PTD CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh | 46.4 | -4.45 | 0.88 | -3,256.63 | 0 | 0 | 13.37 | -2.51 |
PTE CTCP Xi măng Phú Thọ | 20.62 | -1.27 | -1.18 | -1,338.84 | 0 | 0 | 54.3 | -6.21 |
PTK CTCP Luyện kim Phú Thịnh | 36.72 | 51.04 | 0.16 | 33.31 | 0.23 | 0.31 | 22.13 | 0.32 |
PTL CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | 276.82 | -62.24 | 0.34 | -44.99 | 0 | 0 | 17.81 | 32.18 |
PTS CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 32.85 | 6.03 | 0.38 | 977.87 | 2.94 | 6.28 | 63.22 | 0.66 |
PV2 CTCP Đầu tư PV2 | 106.92 | 7.74 | 0.5 | 374.8 | 6.43 | 6.65 | 12.07 | 8.26 |
PVA CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 10.92 | 5.11 | -0.31 | 97.89 | 0.31 | 78.01 | 0.22 | -0.7 |
PVB CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam | 354.24 | 4.32 | 0.82 | 3,794.57 | 18.09 | 21.03 | 68.13 | 18.15 |
PVC Tổng Công ty Dung dịch khoan và Hóa phẩm Dầu khí - CTCP | 340 | -17.97 | 0.4 | -378.4 | 0 | 0 | 514.22 | -15.04 |
PVD Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | 5,359.9 | -194.17 | 0.41 | -72.1 | 0 | 0 | 554.68 | -174.96 |
PVE Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - CTCP | 125 | 8.98 | 0.41 | 556.96 | 0.96 | 4.48 | 443.07 | 4.29 |
PVG CTCP Kinh doanh Khí Miền Bắc | 227.3 | 16.08 | 0.57 | 510.05 | 1.02 | 3.59 | 962.71 | 2.27 |
PVH CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 52.5 | 158.85 | 0.4 | 15.74 | 0.05 | 0.25 | 1.28 | -0.82 |
PVI CTCP PVI | 6,702.16 | 13.88 | 1.01 | 2,089.15 | 2.53 | 7.6 | 1,161.94 | 171.79 |
PVL CTCP Đầu tư Nhà đất Việt | 90 | -3.88 | 0.49 | -464.52 | 0 | 0 | 48.85 | -11.05 |
PVM CTCP Máy - Thiết bị Dầu Khí | 421.16 | 12.46 | 1 | 874.67 | 4.8 | 7.69 | 232.63 | 6.55 |
PVO CTCP Dầu nhờn PV OIL | 42.72 | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 | 66.87 | 0.91 |
PVP CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 471.38 | 4.46 | 0.43 | 1,122.17 | 0 | 0 | 293.88 | 33.43 |
PVR CTCP Kinh doanh dịch vụ cao cấp Dầu khí Việt Nam | 88.24 | -11.93 | 0.19 | -142.53 | 0 | 0 | 0 | -1.7 |
PVS Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 8,487.31 | 15.22 | 0.73 | 1,248.26 | 1.46 | 2.96 | 3,328.09 | 189.46 |
PVT Tổng CTCP Vận tải Dầu khí | 4,925.2 | 8.37 | 1.06 | 2,090.08 | 7.25 | 15.29 | 1,782.25 | 149.9 |
PVV CTCP Vinaconex 39 | 21 | -0.39 | 0.22 | -1,797.54 | 0 | 0 | 64.08 | -3.48 |
PVX Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 480 | -1.19 | 0.24 | -1,006.61 | 0 | 0 | 615.69 | 25.98 |
PWS CTCP Cấp thoát nước Phú Yên | 186.44 | 11.35 | 0.75 | 696.33 | 4.17 | 6.61 | 20.45 | 2.66 |
PXA CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 13.5 | -1.77 | -5.96 | -507.34 | 0 | 0 | 1.25 | -2.48 |
PXC CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | 11.23 | -0.13 | -0.1 | -3,167.17 | 0 | 0 | 2.62 | 0.11 |
PXI CTCP Xây dựng công nghiệp và Dân dụng dầu khí | 76.8 | -2.34 | 0.31 | -1,096.17 | 0 | 0 | 30.11 | -1.85 |
PXL CTCP Đầu tư xây dựng Thương mại Dầu khí - IDICO | 189.92 | 14.94 | 0.23 | 153.92 | 1.24 | 1.52 | 20.65 | 4.02 |
PXM CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 4.5 | -0.21 | -0.01 | -1,460.18 | 0 | 0 | 0.31 | -6.58 |
PXS CTCP Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí | 330 | -4.19 | 0.48 | -1,313.29 | 0 | 0 | 18.62 | -20.11 |
PXT CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 38 | 2.25 | 0.4 | 845 | 3.9 | 17.9 | 21.9 | 0.41 |
QBS CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 329.32 | -48.68 | 0.44 | -97.58 | 0 | 0 | 565.9 | 10.75 |
QCG CTCP Quốc Cường - Gia Lai | 2,366.11 | 10.27 | 0.64 | 837.62 | 2.15 | 5.64 | 350.99 | 35.21 |
QHD CTCP Que hàn điện Việt Đức | 80.11 | 549.26 | 0.99 | 26.4 | 0.1 | 0.17 | 52.84 | 0.05 |
QNC CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 118.76 | -0.47 | 8.49 | -6,852.17 | 0 | 0 | 200.59 | -43.57 |
QNS CTCP Đường Quảng Ngãi | 11,849.27 | 10.88 | 2.65 | 3,723.57 | 0 | 0 | 1,597.35 | 188.28 |
QNW CTCP Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 184 | 0 | 0.85 | 0 | 0 | 0 | 12.38 | 1.41 |
QPH CTCP Thủy điện Quế Phong | 299.19 | 7.62 | 1.1 | 2,113.76 | 8.94 | 14.65 | 26.23 | 12.12 |
QST CTCP Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 17.17 | 5.79 | 1.06 | 1,830.36 | 4.77 | 18.34 | 8.5 | -0.22 |
QTC CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 49.95 | 9.36 | 1.21 | 1,977.43 | 5.5 | 12.53 | 23.05 | 1.4 |
QTP CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 4,185 | 5.11 | 1.13 | 1,818.88 | 0 | 0 | 2,543.92 | 187.44 |
RAL CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 1,030.4 | 4.87 | 1.5 | 18,384.06 | 8.93 | 31.14 | 908.51 | 49.04 |
RCC CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 188.58 | -4.01 | 0.47 | -3,044.63 | 0 | 0 | 79.47 | -13.45 |
RCL CTCP Địa ốc Chợ Lớn | 166.3 | 10.89 | 0.83 | 2,020.73 | 4.28 | 7.17 | 29.05 | 3.68 |
RDP CTCP Nhựa Rạng Đông | 359.23 | 3.64 | 0.81 | 3,493.17 | 6.79 | 19.57 | 227.06 | 0.82 |
REE CTCP Cơ điện lạnh | 10,634.75 | 6.45 | 1.18 | 5,318.11 | 13.75 | 21.38 | 1,050.32 | 416.35 |
RGC CTCP Đầu tư PV - Inconess | 588.22 | -27.68 | 0.74 | -238.46 | 0 | 0 | 10.98 | -4.92 |
RIC CTCP Quốc tế Hoàng Gia | 487.66 | -5.11 | 0.53 | -1,355.91 | 0 | 0 | 67.54 | 1.64 |
ROS CTCP Xây dựng FLC FAROS | 23,753.98 | 30.1 | 4.12 | 1,390.52 | 8.34 | 14.62 | 480.2 | 25.62 |
RTB CTCP Cao su Tân Biên | 1,248.82 | 6.44 | 0.67 | 2,205.25 | 7.16 | 10.21 | 93.8 | 12.19 |
S33 CTCP Mía đường 333 | 249.94 | 0 | 0.97 | 0 | 0 | 0 | 31.84 | 3.11 |
S4A CTCP Thủy điện Sê San 4A | 1,168.94 | 9.05 | 2.55 | 3,062.57 | 10.89 | 27.28 | 53.4 | 22.02 |
S55 CTCP Sông Đà 505 | 230 | 3.7 | 0.5 | 6,225.2 | 9.03 | 19 | 62.57 | 19.48 |
S74 CTCP Sông Đà 7.04 | 34.34 | 52.83 | 0.27 | 100.33 | 0.14 | 0.47 | 15.11 | 0.52 |
S99 CTCP SCI | 240.87 | 56.82 | 0.37 | 109.12 | 0.21 | 0.57 | 155.66 | 7.18 |
SAB Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 136,592.89 | 28.85 | 8.63 | 7,384.16 | 23.82 | 31.69 | 7,809.9 | 1,155.73 |
SAC CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 52.25 | 0 | 0.93 | 0 | 0 | 0 | 37.65 | 4.24 |
SAF CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | 554.27 | 14.73 | 6.33 | 4,753.89 | 21.87 | 36.39 | 254.92 | 11.14 |
SAM CTCP Sam Holdings | 1,648.98 | 15.54 | 0.61 | 438.8 | 2.55 | 4.29 | 434.74 | 43.69 |
SAP CTCP In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 9.52 | -14.03 | 1.14 | -527.42 | 0 | 0 | 2.76 | 0.16 |
SAS CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 3,443.82 | 9.9 | 2.29 | 2,606.56 | 17.01 | 23.16 | 697.17 | 71.1 |
SAV CTCP Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 114.67 | 6.85 | 0.47 | 1,298.76 | 3.38 | 6.84 | 157.77 | 3.54 |
SBA CTCP Sông Ba | 880.21 | 6.91 | 1.25 | 2,113.6 | 9.52 | 18.34 | 80.52 | 38.84 |
SBL CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 222.22 | 4.1 | 1.06 | 4,507.93 | 16.53 | 27.28 | 78.31 | 12.83 |
SBT CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | 9,090.92 | 16.62 | 1.53 | 1,104.17 | 4.24 | 11.64 | 2,731.19 | 137.89 |
SBV CTCP Siam Brothers Việt Nam | 748.2 | 7.3 | 1.67 | 3,752.32 | 17.25 | 23.38 | 100.27 | 13.34 |
SC5 CTCP Xây dựng số 5 - SC5 | 403.81 | 7.13 | 1.24 | 3,778.53 | 2.52 | 17.96 | 319.62 | 1.35 |
SCD CTCP Nước giải khát Chương Dương | 178.03 | -32.52 | 0.96 | -645.85 | 0 | 0 | 72.47 | -0.41 |
SCH CTCP Thủy điện Sông Chảy 5 | 190.5 | 7.31 | 1.2 | 1,736.89 | 7.62 | 17.01 | 17.48 | 4.99 |
SCI CTCP SCI E&C | 77 | 4.37 | 0.56 | 1,603.44 | 0 | 0 | 174.58 | 3.32 |
SCJ CTCP Xi măng Sài Sơn | 44.89 | 1.33 | 0.16 | 1,726.37 | 3.49 | 13.14 | 147.22 | -8.13 |
SCL CTCP Sông Đà Cao Cường | 37.5 | -3.71 | 0.25 | -728.09 | 0 | 0 | 9.82 | -3 |
SCR CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 2,793.06 | 7.83 | 0.7 | 1,125.33 | 3.82 | 9.36 | 809.4 | 9.48 |
SCS CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 9,719.87 | 25.9 | 12.42 | 6,563.97 | 39.83 | 50.09 | 147.1 | 91.11 |
SD1 CTCP Sông Đà 1 | 12.68 | 0 | -0.35 | 0 | 0 | 0 | 2.87 | 0.36 |
SD2 CTCP Sông Đà 2 | 75 | 5.14 | 0.36 | 1,011.46 | 1.95 | 7.29 | 96.03 | 1.5 |
SD3 CTCP Sông Đà 3 | 38.4 | -0.68 | 0.17 | -3,532.53 | 0 | 0 | 55.15 | -32.83 |
SD4 CTCP Sông Đà 4 | 83.43 | 3.65 | 0.49 | 2,216.56 | 1.8 | 13.63 | 225.42 | 3.26 |
SD5 CTCP Sông Đà 5 | 210.6 | 19.41 | 0.45 | 417.33 | 0.76 | 2.24 | 274.19 | 4.06 |
SD6 CTCP Sông Đà 6 | 180.81 | 6.29 | 0.39 | 826.43 | 1.95 | 6.15 | 115.73 | 1.8 |
SD7 CTCP Sông Đà 7 | 31.8 | 6.32 | 0.28 | 474.58 | 1.22 | 4.12 | 9.49 | -1.95 |
SD8 CTCP Sông Đà 8 | 1.12 | 0 | -0.04 | 0 | 0 | 0 | 10.87 | -1.59 |
SD9 CTCP Sông Đà 9 | 243.06 | 5.62 | 0.28 | 1,264.27 | 3.3 | 7.52 | 128.01 | 7.95 |
SDA CTCP SIMCO Sông Đà | 70.76 | -51.97 | 0.27 | -51.95 | 0 | 0 | 5.6 | 0.17 |
SDC CTCP Tư vấn sông Đà | 35.23 | 8.58 | 0.67 | 1,573.66 | 3.37 | 7.73 | 24.98 | 0.65 |
SDD CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 32.02 | -21.49 | 0.21 | -93.08 | 0 | 0 | 8.7 | 0.06 |
SDE CTCP Kỹ thuật Điện Sông Đà | 2.45 | -2.3 | 0.26 | -607.69 | 0 | 0 | 8.32 | 1.48 |
SDG CTCP Sadico Cần Thơ | 224.4 | 8.65 | 0.73 | 3,815.68 | 5.34 | 12.76 | 62.24 | 8.85 |
SDH CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà | 32.86 | -3.02 | 127.61 | -529.95 | 0 | 0 | 0.3 | -2.44 |
SDI CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng | 7,031.75 | 0 | 1.11 | 0 | 0 | 0 | 6,198.53 | 1,188.3 |
SDJ CTCP Sông Đà 25 | 35.18 | 0 | 2.96 | 0 | 0 | 0 | 28.07 | 0.26 |
SDK CTCP Cơ khí Luyện Kim | 83.2 | 0 | 1.69 | 0 | 0 | 0 | 57.52 | 3.93 |
SDN CTCP Sơn Đồng Nai | 74.55 | 10.88 | 2.19 | 4,511.24 | 9.9 | 20.68 | 37.9 | 2.62 |
SDP CTCP SDP | 17.78 | -1.44 | 0.14 | -1,109.06 | 0 | 0 | 79.64 | -3.51 |
SDT CTCP Sông Đà 10 | 282.03 | 10.55 | 0.29 | 625.77 | 0 | 0 | 423.14 | 3.59 |
SDU CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 180 | 180.68 | 0.53 | 49.81 | 0.1 | 0.29 | 6.66 | 0.33 |
SDY CTCP Xi măng Sông Đà Yaly | 33.75 | -2.39 | -3.19 | -3,133.37 | 0 | 0 | 1.76 | -2.7 |
SEA Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP | 1,874.86 | 9.98 | 1.24 | 1,502.62 | 0 | 0 | 301.9 | 49.05 |
SEB CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 1,184 | 7.79 | 2.27 | 4,751.31 | 18.18 | 32.1 | 105.04 | 67.47 |
SED CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 186 | 5.22 | 0.85 | 3,562.32 | 9.51 | 16.79 | 121.52 | 7.14 |
SFC CTCP Nhiên liệu Sài Gòn | 264.02 | 9.74 | 2.01 | 2,413.84 | 5.73 | 13.45 | 336.81 | 6 |
SFG CTCP Phân bón Miền Nam | 569.98 | 6.19 | 1.11 | 1,921.77 | 6.51 | 15.32 | 470.51 | 23.38 |
SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 342.2 | 8.28 | 0.92 | 3,504.51 | 7.09 | 12.38 | 178.87 | 9.12 |
SFN CTCP Dệt lưới Sài Gòn | 88.79 | 11 | 1.69 | 2,818.37 | 13.73 | 15.42 | 39.32 | 1.69 |
SGC CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang | 643.28 | 25.63 | 6.47 | 3,511.66 | 16.15 | 24.67 | 69.17 | 6.36 |
SGD CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 42.45 | 6.52 | 0.73 | 1,609.44 | 5.8 | 11.74 | 16.37 | -0.09 |
SGH CTCP Khách Sạn Sài Gòn | 778.94 | 43.85 | 5.16 | 1,436.71 | 11.11 | 12.08 | 10.64 | 3.32 |
SGN CTCP Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 3,343.07 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 318.06 | 84.86 |
SGO CTCP Dầu thực vật Sài Gòn | 18 | 15.39 | 0.08 | 58.47 | 0.45 | 0.51 | 6.22 | 0.01 |
SGP CTCP Cảng Sài Gòn | 2,054.8 | 13.53 | 1.17 | 701.94 | 4.24 | 10.01 | 238.05 | 32.96 |
SGR CTCP Địa ốc Sài Gòn | 956.34 | 5.78 | 1.63 | 3,636.54 | 9.3 | 26.68 | 7.35 | 9.9 |
SGS CTCP Vận tải Biển Sài Gòn | 167.27 | 0 | 0.84 | 0 | 0 | 0 | 26.01 | 1.9 |
SGT CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 362.61 | 3.9 | 0.56 | 1,256.68 | 5.16 | 14.92 | 148.25 | 19.14 |
SHA CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 190.3 | 5.25 | 0.68 | 1,313.2 | 5.4 | 12.07 | 138.53 | 6.01 |
SHG Tổng CTCP Sông Hồng | 87.16 | 0 | -0.48 | 0 | 0 | 0 | 11.66 | -8.11 |
SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà | 403.99 | 3.73 | 0.43 | 1,612 | 3.66 | 12.35 | 982.89 | 28.47 |
SHN CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 1,222.02 | 7.75 | 0.58 | 1,277.61 | 4.58 | 9.06 | 137.04 | 18.36 |
SHP CTCP Thuỷ Điện Miền Nam | 2,136.59 | 11.72 | 2.01 | 1,945.96 | 7.48 | 17.24 | 61.74 | -26.84 |
SIC CTCP ANI | 241.99 | 5.54 | 1.05 | 2,183.76 | 6.71 | 20.22 | 1.08 | 1.44 |
SID CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 1,660 | 19.74 | 0.79 | 840.79 | 0 | 0 | 37.95 | 11.79 |
SII CTCP Hạ tầng nước Sài Gòn | 1,483.87 | 12.44 | 0.97 | 1,848.78 | 3.45 | 7.58 | 55.82 | 43.71 |
SJ1 CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu | 380.21 | 23.86 | 2.49 | 800.37 | 1.54 | 6.97 | 287.18 | 2.79 |
SJC CTCP Sông Đà 1.01 | 29.13 | 44.9 | 0.29 | 93.55 | 0.05 | 0.65 | 28.45 | 0.19 |
SJD CTCP Thủy Điện Cần Đơn | 1,735.32 | 8.7 | 2 | 2,890.61 | 13.2 | 21.28 | 78.45 | 32.65 |
SJE CTCP Sông Đà 11 | 294.6 | 3.34 | 0.64 | 7,641.56 | 6.98 | 22.56 | 60.25 | 11.69 |
SJF CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | 1,964.16 | 50.06 | 2.93 | 495.44 | 2.91 | 4.04 | 70.88 | 2.17 |
SJS CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 2,346.29 | 12.59 | 1.07 | 1,636.11 | 2.89 | 8.8 | 15.62 | 50.09 |
SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | 1,217.71 | 7.14 | 1.47 | 2,962.49 | 19.43 | 21.18 | 102.3 | 40.41 |
SLS CTCP Mía đường Sơn La | 636.48 | 5.49 | 1.34 | 11,841.04 | 9.99 | 25.81 | 211.24 | 42.91 |
SMA CTCP Thiết bị Phụ Tùng Sài Gòn | 190.22 | 3.87 | 0.89 | 2,581.25 | 0 | 0 | 117.18 | -0.24 |
SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 970.02 | 6.07 | 2.04 | 5,354.55 | 0 | 0 | 309.39 | 29.05 |
SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 987.22 | 2.71 | 0.81 | 6,637 | 5.48 | 22.77 | 3,263.14 | 74.04 |
SMN CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | 43.85 | 4.06 | 0.71 | 2,463.78 | 5.13 | 18.2 | 99.47 | 1.32 |
SMT CTCP Sametel | 153.09 | 11.07 | 1.9 | 2,528.34 | 0 | 0 | 103.05 | 2.78 |
SP2 CTCP Thủy điện Sử Pán 2 | 133.87 | 30.69 | -1.23 | 289.97 | 0.45 | 0 | 21.86 | -9.07 |
SPA CTCP Bao bì Sài Gòn | 169.15 | 0 | 1.51 | 0 | 0 | 0 | 47.33 | 2.81 |
SPD CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Miền Trung | 72 | 5.75 | 0.51 | 1,042.78 | 0 | 0 | 185.3 | 1.12 |
SPI CTCP SPI | 16.82 | -1.9 | 0.1 | -527.14 | 0 | 0 | 14.05 | -1.55 |
SPM CTCP S.P.M | 181.76 | 15.33 | 0.24 | 860.94 | 1.28 | 1.58 | 78.14 | 2.27 |
SPP CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn | 108.5 | 4.87 | 0.61 | 1,315.17 | 1.99 | 8.35 | 305.88 | 2.6 |
SQC CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 8,798.52 | -840.65 | 10.78 | -97.54 | 0 | 0 | 8.46 | -7.72 |
SRA CTCP Sara Việt Nam | 54.6 | 1.39 | 0.97 | 19,601.56 | 78.67 | 109.77 | 1.32 | 0.01 |
SRC CTCP Cao su Sao vàng | 362.02 | 16.65 | 1.05 | 774.62 | 2.45 | 6.2 | 216.4 | 4.95 |
SRF CTCP Kỹ nghệ Lạnh | 445.28 | 5.86 | 1.01 | 2,425.16 | 5.14 | 17.56 | 196.36 | 6.72 |
SRT CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 236.46 | 0 | 0.46 | 0 | 0 | 0 | 365.61 | 2.16 |
SSC CTCP Giống cây trồng Miền Nam | 932.66 | 10.62 | 3.53 | 6,495.87 | 19.1 | 26.26 | 118.75 | 0 |
SSM CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 55.91 | -2.26 | 1.03 | -4,997.65 | 0 | 0 | 50.79 | -12.22 |
SSN CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 609.84 | 24.16 | 1.26 | 637.43 | 0 | 0 | 5.33 | 5.76 |
ST8 CTCP Siêu Thanh | 419.25 | 15.69 | 1.15 | 1,038.84 | 7.42 | 9.96 | 353.94 | 9.88 |
STC CTCP Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 135.97 | 9.47 | 1.25 | 2,534.89 | 7.85 | 13.84 | 38.25 | 2.09 |
STG CTCP Kho vận Miền Nam | 1,606.23 | 15.73 | 1.29 | 1,194.83 | 5.37 | 8.77 | 388.69 | 35.66 |
STK CTCP Sợi Thế Kỷ | 794.18 | 6.01 | 0.92 | 2,205.73 | 6.24 | 16.63 | 588.99 | 40.1 |
STP CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 57.76 | 5.36 | 0.39 | 1,344.18 | 0 | 0 | 42.8 | 1.88 |
STT CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 79.2 | -6.59 | 93.81 | -1,502.03 | 0 | 0 | 6.72 | -0.59 |
SVC CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 1,098.92 | 10.2 | 0.87 | 4,313.56 | 5 | 14.09 | 2,985.22 | 57.18 |
SVG CTCP Hơi Kỹ nghệ Que Hàn | 261.22 | 87.57 | 0.96 | 101.64 | 0.63 | 1.01 | 61.56 | 0.46 |
SVI CTCP Bao bì Biên Hòa | 545.38 | 8.98 | 1.45 | 4,730.55 | 7.02 | 16.5 | 427.33 | 14.39 |
SVN CTCP SOLAVINA | 37.8 | -9.21 | 0.17 | -195.5 | 0 | 0 | 16.87 | -1.61 |
SVT CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 69.37 | 16.91 | 0.53 | 389.8 | 3.08 | 3.21 | 2.86 | 2.25 |
SWC Tổng CTCP Đường Sông Miền Nam | 838.75 | 7.84 | 0.83 | 1,594.24 | 8.92 | 10.44 | 56.21 | 25.09 |
SZE CTCP Môi trường Sonadezi | 204 | 7.97 | 0.58 | 853.05 | 5.42 | 7.48 | 78.54 | 6.8 |
SZL CTCP Sonadezi Long Thành | 563.92 | 5.5 | 1.04 | 5,636.42 | 6.48 | 19.7 | 86.08 | 28.24 |
TA9 CTCP Xây lắp Thành An 96 | 139.1 | 4.02 | 0.95 | 2,786.69 | 0 | 0 | 75.66 | 1.26 |
TAC CTCP Dầu thực vật Tường An | 1,355.05 | 11.46 | 2.5 | 3,491.16 | 8.84 | 22.89 | 1,076.46 | 32.47 |
TAG CTCP Thế giới số Trần Anh | 861.87 | -13.75 | 4.16 | -2,537.45 | 0 | 0 | 1,048.14 | -7.51 |
TBC CTCP Thủy điện Thác Bà | 1,555.75 | 7.55 | 1.8 | 3,247.11 | 23.26 | 24.01 | 134.26 | 78.65 |
TBD Tổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh - CTCP | 2,156.54 | 17.29 | 5.1 | 4,424.12 | 0 | 0 | 484.95 | 20.72 |
TBX CTCP Xi măng Thái Bình | 13.59 | 16.1 | 0.58 | 559.1 | 1.39 | 3.7 | 12.75 | 0.09 |
TC6 CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin | 136.48 | 2.65 | 0.4 | 1,586.38 | 3.07 | 14.96 | 643.06 | 2.02 |
TCD CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 523.75 | 11.13 | 1.2 | 1,230.44 | 3.27 | 14.71 | 214.83 | 3.54 |
TCH CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 10,068.24 | 26.15 | 2.25 | 1,089.76 | 7.78 | 8.47 | 254.48 | 70.89 |
TCL CTCP Đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 501.61 | 4.89 | 0.82 | 4,900.81 | 11.4 | 16.64 | 204.68 | 21.13 |
TCM CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 1,077.18 | 5.67 | 1.14 | 3,510.29 | 6.17 | 18.14 | 775.7 | 47.82 |
TCO CTCP Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 209.52 | 14.59 | 1.13 | 829.34 | 6.3 | 7.03 | 36.92 | 2.32 |
TCR CTCP Công nghiệp Gốm Sứ Taicera | 127.19 | -1.58 | 0.23 | -1,774.39 | 0 | 0 | 229.24 | -29.22 |
TCS CTCP Than Cao Sơn - Vinacomin | 123.5 | 3.05 | 0.44 | 1,508.3 | 1.85 | 14.39 | 1,058.08 | 5.28 |
TCT CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh | 791.58 | 10.8 | 2.59 | 5,732.89 | 23.8 | 25.58 | 102.15 | 59.26 |
TCW CTCP Kho vận Tân Cảng | 245.97 | 0 | 0.77 | 0 | 0 | 0 | 185.61 | 13.38 |
TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 843 | 3.89 | 0.77 | 2,167.69 | 3.03 | 20.84 | 344.03 | 8.19 |
TDG CTCP Dầu khí Thái Dương | 90.3 | 2.6 | 0.47 | 2,693.49 | 12.69 | 19.79 | 117.6 | 8.03 |
TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức | 918.39 | 7.14 | 0.45 | 1,575.05 | 4.08 | 6.6 | 550.8 | 28.83 |
TDM CTCP Nước Thủ Dầu Một | 1,396.64 | 12.11 | 1.95 | 1,420.79 | 0 | 0 | 51.99 | 33.47 |
TDN CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin | 147.2 | 3.02 | 0.43 | 1,655.31 | 3.82 | 14.73 | 612.66 | 14.95 |
TDS CTCP Thép Thủ Đức - VnSteel | 162.6 | 2.14 | 0.61 | 6,217.82 | 17.79 | 31.23 | 614.91 | 17.2 |
TDW CTCP Cấp nước Thủ Đức | 193.8 | 13.56 | 1.46 | 1,681.44 | 3.8 | 10.77 | 182.53 | 7.44 |
TEG CTCP Bất động sản và Xây dựng Trường Thành | 138.02 | 4.77 | 0.75 | 1,490.1 | 13.14 | 14.37 | 25 | 4.07 |
TET CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc | 147.71 | 8.78 | 1.67 | 2,951.12 | 18.47 | 19.82 | 9.6 | 4.46 |
TFC CTCP Trang | 92.57 | 0 | 0.48 | 0 | 0 | 0 | 164.01 | 8.38 |
TH1 CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 74.47 | -0.48 | -0.78 | -11,570.93 | 0 | 0 | 31.85 | -2.21 |
THB CTCP Bia Thanh Hóa | 150.8 | 18.7 | 0.97 | 705.8 | 2.23 | 4.32 | 74.33 | -6.45 |
THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 341.87 | 4.07 | 1.12 | 6,361.08 | 10.52 | 28.67 | 201.27 | 18.22 |
THI CTCP Thiết bị điện | 2,074 | 7.03 | 1.73 | 6,047.49 | 16.18 | 26.44 | 475.17 | 48.11 |
THS CTCP Thanh Hoa - Sông Đà | 25.65 | 3.24 | 0.64 | 2,935.62 | 10.65 | 21.23 | 79.32 | 0.31 |
THT CTCP Than Hà Tu - Vinacomin | 149.87 | 4.26 | 0.55 | 1,433.58 | 3.83 | 12.89 | 706.03 | 4.75 |
THW CTCP Cấp nước Tân Hòa | 144.94 | 0 | 2.84 | 0 | 0 | 0 | 25.43 | 0.2 |
TIC CTCP Đầu tư Điện Tây Nguyên | 310.85 | 8.01 | 1.29 | 1,740.64 | 16.44 | 16.48 | 6.65 | 8.2 |
TIE CTCP TIE | 60.48 | 265.12 | 0.27 | 23.84 | 0 | 0 | 19.58 | -2.13 |
TIG CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 247.18 | 3.74 | 0.29 | 855.57 | 0 | 0 | 57.68 | 14.41 |
TIP CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 377.05 | 7.37 | 0.83 | 1,966.24 | 8.7 | 12.27 | 29.56 | 11.69 |
TIS CTCP Gang thép Thái Nguyên | 2,244.67 | 35.16 | 1.26 | 346.96 | 0.64 | 3.48 | 2,648.63 | 11.81 |
TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 929.28 | 12.45 | 1.43 | 2,827.82 | 7.39 | 11.63 | 46.06 | 19.68 |
TJC CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 67.94 | -126.32 | 0.61 | -62.54 | 0 | 0 | 39.98 | -0.95 |
TKC CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | 289.77 | 11.72 | 1.72 | 2,304.4 | 3.01 | 15.23 | 407.61 | 2.41 |
TKU CTCP Công nghiệp Tung Kuang | 300.36 | 4.12 | 0.68 | 2,426.19 | 0 | 0 | 245.28 | 19.05 |
TL4 Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP | 105.54 | 12.1 | 0.59 | 594.82 | 0 | 0 | 96.75 | 4.22 |
TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long | 4,752.29 | 17.42 | 4.26 | 5,397.03 | 16.18 | 24.73 | 580.14 | 58.11 |
TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | 734.75 | 2.44 | 0.48 | 2,993.79 | 9.59 | 19.91 | 1,467.14 | 101.35 |
TLT CTCP Viglacera Thăng Long | 69.9 | 0 | 1.21 | 0 | 0 | 0 | 80.93 | 3.62 |
TMB CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 80 | 4.15 | 0.55 | 1,926.91 | 0 | 0 | 1,376.84 | 3.63 |
TMC CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thủ Đức | 167.4 | 5.18 | 1.89 | 2,606.86 | 9.95 | 16.69 | 624.76 | 4.03 |
TMG CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 837 | 4.41 | 2.57 | 10,549.29 | 0 | 0 | 237.76 | 44.96 |
TMP CTCP Thủy điện Thác Mơ | 2,212 | 6.16 | 1.96 | 5,128.34 | 26.74 | 34.34 | 164.89 | 0 |
TMS CTCP Transimex | 1,118.63 | 6.86 | 0.76 | 3,778.01 | 6.6 | 12.53 | 487.48 | 63.57 |
TMT CTCP Ô tô TMT | 265.52 | -77.36 | 0.73 | -93.07 | 0 | 0 | 491.88 | 0.06 |
TMX CTCP VICEM Thương mại Xi măng | 66.6 | 3.51 | 0.65 | 3,159.16 | 10.9 | 19.22 | 299.53 | 7.71 |
TNA CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 398.03 | 4.66 | 1 | 6,981.31 | 6.46 | 21.76 | 990.35 | 25.46 |
TNB CTCP Thép Nhà Bè - Vnsteel | 48.21 | 6.47 | 0.29 | 649.34 | 1.7 | 4.52 | 517.52 | 2.41 |
TNC CTCP Cao su Thống Nhất | 231 | 8.67 | 0.76 | 1,384.51 | 8.24 | 8.72 | 10.31 | 1.89 |
TND CTCP Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin | 128 | 1.35 | 0.39 | 5,933.56 | 5.88 | 31.11 | 597.64 | 3.89 |
TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 572.35 | 4.07 | 0.86 | 2,849.56 | 5.49 | 22.73 | 600.73 | 21.74 |
TNI CTCP Tập đoàn Thành Nam | 624.75 | 27.29 | 2.57 | 436.08 | 0 | 0 | 348.17 | 7.08 |
TNS CTCP Thép tấm lá Thống Nhất | 48 | 1.68 | 1.46 | 1,430.11 | 5.04 | 154.8 | 216.55 | 5.45 |
TNT CTCP Tài Nguyên | 38.25 | -29.29 | 0.14 | -51.22 | 0 | 0 | 19.81 | -1.23 |
TNW CTCP Nước sạch Thái Nguyên | 152 | 32.89 | 0.61 | 288.86 | 0 | 0 | 37.01 | 0.95 |
TOP CTCP Phân phối Top One | 27.89 | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 | 12.68 | 0.08 |
TOT CTCP Vận tải Transimex | 21.98 | 0 | 0.46 | 0 | 0 | 0 | 15.77 | 1.16 |
TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng | 254.16 | 9.75 | 0.82 | 1,226.21 | 4.03 | 8.33 | 156.23 | 4.33 |
TPH CTCP In Sách Giáo Khoa tại Thành phố Hà Nội | 18.02 | 13.07 | 0.79 | 727.14 | 3.31 | 6.05 | 3.33 | 0 |
TPP CTCP Nhựa Tân Phú | 109.98 | 24.8 | 1.06 | 443.61 | 0.77 | 4.15 | 151.82 | 1.93 |
TRA CTCP Traphaco | 2,839.36 | 15.11 | 2.73 | 4,533.63 | 14.28 | 18.83 | 332.47 | 30.44 |
TRC CTCP Cao su Tây Ninh | 682.98 | 5.34 | 0.46 | 4,394.92 | 7.13 | 8.65 | 80.83 | 11.4 |
TS4 CTCP Thủy sản số 4 | 83.47 | 8.24 | 0.32 | 630.86 | 0.81 | 3.81 | 208.51 | 1.55 |
TSB CTCP Ắc quy Tia Sáng | 70.15 | 40.61 | 0.98 | 256.12 | 1.15 | 2.34 | 60.96 | 0.17 |
TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 252.48 | -8.87 | 0.15 | -192.9 | 0 | 0 | 161.95 | 0.64 |
TSJ CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 1,121.97 | 11.82 | 1.31 | 1,268.86 | 0 | 0 | 25.53 | 7.2 |
TST CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 27.84 | -16.55 | 0.34 | -350.47 | 0 | 0 | 4.91 | -4.92 |
TTB CTCP Tập đoàn Tiến Bộ | 1,109.8 | 23.24 | 2.21 | 1,019.91 | 7.1 | 9.98 | 117.32 | 15 |
TTC CTCP Gạch men Thanh Thanh | 130.69 | 7.75 | 1.2 | 2,840.03 | 8.87 | 15.8 | 73.76 | 2.58 |
TTD CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức | 855.36 | 13.38 | 4.11 | 4,109.58 | 23.89 | 30.18 | 126 | 15.01 |
TTF CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 643.82 | -1.23 | 2.24 | -2,449.86 | 0 | 0 | 202.26 | 2.8 |
TTH CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 140.53 | 4.29 | 0.42 | 1,096.57 | 0 | 0 | 54.04 | 3.2 |
TTJ CTCP Thủy Tạ | 84 | 0 | 1.74 | 0 | 0 | 0 | 22.13 | 1.11 |
TTN CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 168.95 | 3.61 | 0.78 | 1,911.09 | 14.87 | 24.01 | 34.08 | 10.22 |
TTP CTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến | 290.63 | 4.37 | 0.4 | 4,923.05 | 6.01 | 9.3 | 376.66 | 15.73 |
TTS CTCP Cán thép Thái Trung | 304.8 | 11.5 | 1.27 | 521.93 | 2.35 | 11.68 | 115.53 | 4.9 |
TTT CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 223.94 | 3.47 | 0.65 | 14,137.47 | 0 | 0 | 167.78 | 63.26 |
TTZ CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | 66.33 | 41.72 | 0.84 | 220.54 | 0 | 0 | 17.2 | 0.36 |
TV1 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 419.05 | -58.41 | 1.37 | -268.81 | 0 | 0 | 138.74 | -6.38 |
TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 1,225.47 | 3.96 | 3.6 | 26,388.85 | 0 | 0 | 310.3 | 58.72 |
TV3 CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 3 | 349.25 | 34.25 | 4.59 | 1,232.09 | 4.03 | 11.56 | 49.39 | 0.27 |
TV4 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 263.36 | 12.33 | 1.73 | 1,354.64 | 8.61 | 12.23 | 19.99 | 1.41 |
TVC CTCP Tập đoàn Quản lý tài sản Trí Việt | 432.18 | 27.36 | 0.91 | 394.8 | 0 | 0 | 5.84 | 5.42 |
TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin | 233.81 | 4.22 | 0.48 | 1,233.27 | 1.71 | 11.5 | 942.82 | 14.48 |
TVN Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6,508.8 | 5.23 | 0.86 | 1,836.73 | 0 | 0 | 5,164.34 | 383.33 |
TVT Tổng công ty Việt Thắng - CTCP | 409.5 | 4.41 | 0.59 | 4,421.66 | 5.66 | 14.43 | 631.22 | 25.75 |
TXM CTCP VICEM Thạch cao Xi măng | 84 | 19.53 | 0.72 | 614.38 | 2.33 | 3.67 | 107.54 | 0.58 |
TYA CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 331.35 | 5.09 | 0.82 | 2,121.63 | 6.94 | 15.7 | 392.49 | 5.2 |
UDC CTCP Xây dựng và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 111.75 | -107.6 | 0.3 | -29.93 | 0 | 0 | 53.03 | 0.43 |
UDJ CTCP Phát triển Đô thị | 102.28 | 3.6 | 0.55 | 1,942.83 | 6.16 | 15.71 | 16.36 | 4.98 |
UIC CTCP Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 202 | 4.2 | 0.8 | 6,018.99 | 10.98 | 19.76 | 584.62 | 10.69 |
UNI CTCP Viễn Liên | 101.09 | -142.52 | 0.64 | -46.31 | 0 | 0 | 1.52 | -0.13 |
UPH CTCP Dược phẩm TW 25 | 332.37 | -271.61 | 2.11 | -92.04 | 0 | 0 | 17.2 | -1.03 |
V12 CTCP Xây dựng số 12 | 77.38 | 9.08 | 0.94 | 1,465.34 | 1.55 | 9.63 | 94.3 | 1.08 |
V15 CTCP Xây dựng số 15 | 3 | -0.07 | 0.4 | -4,056.29 | 0 | 0 | 0.15 | -15.97 |
V21 CTCP VINACONEX 21 | 171.6 | 11.1 | 1.42 | 1,288.67 | 4.05 | 13.69 | 19.93 | 0.08 |
VAF CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển | 380.42 | 6.68 | 0.82 | 1,511.23 | 9.24 | 12.32 | 451.27 | 21.2 |
VAT CTCP VT Vạn Xuân | 9.54 | 11.94 | 0.19 | 175.88 | 0 | 0 | 8.05 | 0.28 |
VBC CTCP Nhựa - Bao bì Vinh | 157.5 | 5.32 | 1.61 | 3,944.73 | 6.81 | 29.24 | 208.04 | 6.59 |
VBH CTCP Điện tử Bình Hòa | 47.85 | 80.13 | 3.17 | 205.92 | 3.62 | 4.03 | 12.83 | 0.36 |
VC1 CTCP Xây dựng số 1 | 168 | 10.19 | 0.73 | 1,373.62 | 1.9 | 7.24 | 60.17 | 1.36 |
VC2 CTCP Xây dựng Số 2 | 198 | 6.9 | 0.65 | 1,912.25 | 0 | 0 | 333.41 | 5.76 |
VC3 CTCP Xây dựng số 3 | 539.21 | 18.13 | 1.64 | 1,048.26 | 0 | 0 | 35.79 | 12.93 |
VC6 CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons | 62.4 | 8.5 | 0.59 | 917.86 | 1.08 | 6.89 | 164.47 | 0.99 |
VC7 CTCP Xây dựng Số 7 | 113.3 | 5.53 | 0.83 | 1,861.84 | 5.59 | 15.24 | 46.26 | 8.97 |
VC9 CTCP Xây dựng số 9 | 111.1 | 12.78 | 0.62 | 743.31 | 0.6 | 4.82 | 336.29 | 0.68 |
VCA CTCP Thép Vicasa - Vnsteel | 203.51 | 3.13 | 0.85 | 4,284.56 | 16.36 | 27.96 | 651.35 | 16.89 |
VCC CTCP Vinaconex 25 | 126 | 58.11 | 0.88 | 180.7 | 0.28 | 1.44 | 181.37 | 1.59 |
VCF CTCP Vinacafé Biên Hòa | 4,515.8 | 7.1 | 4.36 | 23,925.62 | 25.8 | 39.06 | 726.65 | 146.07 |
VCG Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 7,509.08 | 5.91 | 0.98 | 2,876.18 | 0 | 0 | 1,764.74 | 70.57 |
VCM CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 40.5 | 4.21 | 0.65 | 3,206.65 | 6.74 | 15.39 | 8.8 | 0.22 |
VCP CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 1,838.59 | 6.87 | 3.3 | 4,891.26 | 14.51 | 33.21 | 158.81 | 69.95 |
VCR CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 105.72 | -6.71 | 0.37 | -447.29 | 0 | 0 | 0 | -4.02 |
VCS CTCP Vicostone | 13,520 | 12.15 | 5.02 | 6,956.27 | 28.27 | 48.55 | 965.57 | 218.55 |
VCW CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà | 2,235 | 11.97 | 2.57 | 2,488.84 | 16.8 | 22.85 | 95.55 | 38.99 |
VCX CTCP Xi măng Yên Bình | 42.45 | 4.13 | 0.32 | 387.16 | 1.15 | 7.88 | 128.51 | -7.64 |
VDL CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | 435.32 | 19.31 | 2.27 | 1,537.93 | 8.19 | 12.46 | 123.15 | 4.96 |
VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 408.4 | 7.69 | 1.08 | 4,160.07 | 10.25 | 13.94 | 103.28 | 14.12 |
VE1 CTCP Xây dựng điện VNECO 1 | 70.58 | -7.53 | 1.65 | -1,580.04 | 0 | 0 | 3.09 | -4.23 |
VE2 CTCP Xây dựng điện VNECO 2 | 23.08 | -104.58 | 1.25 | -105.18 | 0 | 0 | 2.11 | 0.04 |
VE3 CTCP Xây dựng điện VNECO 3 | 13.33 | 6.11 | 0.82 | 1,652.78 | 5.11 | 13.46 | 8.85 | 0.16 |
VE4 CTCP Xây dựng điện VNECO 4 | 7.61 | 9.75 | 0.51 | 758.67 | 2.45 | 5.17 | 4.1 | 0.11 |
VE8 CTCP Xây dựng điện VNECO 8 | 16.92 | -5.09 | 1.13 | -1,846.88 | 0 | 0 | 2.04 | -1.12 |
VE9 CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 50.09 | -8.91 | 0.4 | -449.09 | 0 | 0 | 14.29 | -3.38 |
VEC Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | 232.14 | 0 | 0.37 | 0 | 0 | 0 | 240.12 | 3.21 |
VEE CTCP Thiết bị điện Cẩm Phả | 94.73 | 0 | 0.75 | 0 | 0 | 0 | 119.62 | 2.52 |
VEF CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 8,196.92 | 0 | 4.54 | 0 | 0 | 0 | 5.04 | 10.74 |
VFC CTCP Vinafco | 439.41 | 0 | 0.99 | 0 | 0 | 0 | 247.25 | -4.64 |
VFG CTCP Khử trùng Việt Nam | 1,152.24 | 7.62 | 1.43 | 4,781.32 | 8.28 | 17.86 | 488.69 | 30.31 |
VFR CTCP Vận tải và Thuê tàu | 88.5 | 3.91 | 0.33 | 1,510.23 | 0 | 0 | 50.11 | 0.84 |
VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 7,397.78 | 12.24 | 1.13 | 1,348.47 | 0 | 0 | 1,829.63 | 118.95 |
VGG Tổng CTCP May Việt Tiến | 2,213.82 | 5.64 | 1.45 | 8,900.85 | 10.04 | 28.71 | 1,860.01 | 96.88 |
VGP CTCP Cảng Rau Quả | 162.78 | 7.01 | 0.93 | 2,966.75 | 0.95 | 14.2 | 3,459.76 | 0.12 |
VGS CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | 379.76 | 4.82 | 0.66 | 2,096.75 | 0 | 0 | 1,722.29 | 17.94 |
VGT Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 4,700 | 10.3 | 0.61 | 913.1 | 0 | 0 | 4,399.42 | 178.49 |
VGV Tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam - CTCP | 339.86 | 0 | 0.72 | 0 | 0 | 0 | 282.77 | 12.88 |
VHC CTCP Vĩnh Hoàn | 6,793.42 | 8.73 | 2.26 | 8,430.06 | 14.79 | 26.85 | 1,804.21 | 97.91 |
VHF CTCP Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 475.15 | 144.44 | 2.22 | 153.01 | 0.63 | 1.53 | 81.34 | 1.26 |
VHG CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam | 163.5 | -0.19 | 0.32 | -5,876.81 | 0 | 0 | 0 | -1.97 |
VHL CTCP Viglacera Hạ Long | 845 | 5.66 | 1.48 | 5,968.89 | 11.42 | 26.3 | 481.1 | 29.91 |
VIC Tập đoàn Vingroup - CTCP | 326,502.85 | 96.57 | 4 | 1,059.38 | 2.4 | 8.03 | 29,123.3 | 1,008.63 |
VID CTCP Đầu tư Phát triển thương mại Viễn Đông | 167.17 | 4.73 | 0.38 | 1,383.92 | 6.82 | 10.25 | 138.86 | 7.77 |
VIE CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO | 13.11 | 38.32 | 1.76 | 219.23 | 0 | 0 | 1.32 | 0.08 |
VIF Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP | 5,775 | 5.33 | 1.16 | 3,094.67 | 0 | 0 | 546.24 | 288.68 |
VIN CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 298.35 | 5.93 | 0.79 | 1,971.74 | 0 | 0 | 40.31 | 11.06 |
VIP CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO | 463.53 | 4.91 | 0.42 | 1,440.69 | 0 | 0 | 197.45 | 22.44 |
VIS CTCP Thép Việt - Ý | 2,026.64 | -33.04 | 2.09 | -830.83 | 0 | 0 | 1,300.48 | 1.83 |
VIT CTCP Viglacera Tiên Sơn | 181.35 | 9.23 | 0.78 | 1,008.18 | 1.85 | 7.99 | 207.37 | 0.07 |
VJC CTCP Hàng không VIETJET | 81,783.31 | 17.04 | 6.91 | 8,860.27 | 16.09 | 50.07 | 12,560.02 | 1,365.7 |
VKC CTCP Cáp - nhựa Vĩnh Khánh | 116 | 10.83 | 0.54 | 535.82 | 1.69 | 4.49 | 216.25 | -6.63 |
VLA CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.36 | 7.7 | 0.85 | 1,727.34 | 10.89 | 11.23 | 1.64 | -0.73 |
VLB CTCP Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 1,106.67 | 7.9 | 1.81 | 2,985.92 | 17.66 | 23.6 | 210.77 | 32.38 |
VLC Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 1,230.47 | 11.36 | 0.98 | 1,716.23 | 0 | 0 | 618.48 | 55.71 |
VLG CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam | 80.72 | 5.08 | 0.47 | 1,122.77 | 5.68 | 9.28 | 570.98 | 2.44 |
VLP CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long | 16.27 | 0 | 0.43 | 0 | 0 | 0 | 16.42 | 1 |
VLW CTCP Cấp nước Vĩnh Long | 341.02 | 11.98 | 1.1 | 984.88 | 6.93 | 9.27 | 33.09 | 6.42 |
VMC CTCP VIMECO | 502 | 0.98 | 1.83 | 25,652.36 | 13.54 | 98.21 | 294.22 | 19.75 |
VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex | 271.75 | 9.42 | 0.81 | 1,867.86 | 0.31 | 8.11 | 3,284.25 | 7.51 |
VMI CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO | 25.19 | -4.86 | 0.23 | -473.72 | 0 | 0 | 10.04 | -1.79 |
VMS CTCP Phát triển Hàng Hải | 60.3 | 15.28 | 0.41 | 438.57 | 0 | 0 | 54.57 | 1.21 |
VNA CTCP Vận tải biển VINASHIP | 22 | -0.96 | 13.99 | -1,148.39 | 0 | 0 | 181 | -14.14 |
VNB CTCP Sách Việt Nam | 1,154.47 | 40.61 | 1.56 | 418.66 | 3.83 | 3.9 | 6.86 | 7.95 |
VNC CTCP Tập đoàn Vinacontrol | 444.13 | 13.3 | 2.48 | 3,180.89 | 0 | 0 | 129.02 | 8.22 |
VNE Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam | 551.42 | 5.36 | 0.54 | 1,255.77 | 5.74 | 9.87 | 185.87 | 5.49 |
VNF CTCP VINAFREIGHT | 249.07 | 7.33 | 0.96 | 6,085.98 | 0 | 0 | 354.37 | 9.08 |
VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công | 1,316.09 | 20.45 | 1.36 | 855.71 | 5.56 | 9.41 | 264.77 | 58.24 |
VNH CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật | 6.42 | 0 | 0.82 | 0 | 0 | 0 | 0.75 | 12.07 |
VNL CTCP Logistics VINALINK | 153 | 6.47 | 0.85 | 2,627.52 | 6.89 | 11.75 | 200.29 | 5.31 |
VNM CTCP Sữa Việt Nam | 230,015.53 | 23.46 | 8.92 | 6,757.08 | 28.73 | 38.17 | 12,120.5 | 2,683.05 |
VNP CTCP Nhựa Việt Nam | 97.15 | 0 | 0.76 | 0 | 0 | 0 | 60.24 | 0.3 |
VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam | 1,072.18 | 9.69 | 0.64 | 1,630.85 | 3.98 | 6.81 | 4,892.18 | 0 |
VNT CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 250.77 | 9.08 | 1.68 | 3,083.37 | 0 | 0 | 212.56 | 0.54 |
VOC Tổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam - CTCP | 2,192.4 | 7.17 | 1.13 | 2,511.45 | 0 | 0 | 1,100.72 | 82.24 |
VOS CTCP Vận tải Biển Việt Nam | 215.6 | 1.65 | 0.37 | 933.6 | 3.37 | 25.13 | 442.44 | -30.09 |
VPA CTCP Vận tải hóa dầu VP | 90.46 | -4.19 | 0.7 | -1,431.03 | 0 | 0 | 26.5 | -4.98 |
VPD CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 1,598.89 | 0 | 1.28 | 0 | 0 | 0 | 117.82 | 18.62 |
VPH CTCP Vạn Phát Hưng | 566.68 | 2.5 | 0.77 | 3,000.54 | 11.34 | 28.22 | 119.72 | 23.6 |
VPK CTCP Bao bì Dầu thực vật | 68.54 | -1.83 | 0.73 | -2,497.59 | 0 | 0 | 9.05 | -2.78 |
VPS CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam | 308.21 | 9.47 | 0.92 | 1,330.39 | 5.94 | 9.63 | 136.82 | 4.59 |
VQC CTCP Giám định Vinacomin | 36 | 0 | 0.43 | 0 | 0 | 0 | 489.63 | 155.36 |
VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 1,122.5 | 10.09 | 1.41 | 2,225.23 | 21.45 | 28.97 | 31.48 | 12.15 |
VRG CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam | 116.53 | 57.89 | 0.45 | 77.73 | 0.5 | 0.78 | 1.76 | 0.05 |
VSA CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam | 235.41 | 3.74 | 0.67 | 4,464.51 | 0 | 0 | 173.11 | 4.2 |
VSC CTCP Container Việt Nam | 2,049.59 | 7.34 | 1.14 | 5,569.59 | 12.9 | 18.91 | 366.57 | 73.94 |
VSH CTCP Thuỷ điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 3,671.09 | 10.47 | 1.24 | 1,700.76 | 5.13 | 12.13 | 236.86 | 155.44 |
VSI CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 370.92 | 11.75 | 2.17 | 2,392.05 | 6.04 | 15.99 | 70.24 | 4.62 |
VSM CTCP Container miền Trung | 38.74 | 5.22 | 0.91 | 2,432.05 | 0 | 0 | 29.68 | 1.99 |
VSN CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | 3,479.32 | 26.59 | 4.67 | 1,617.33 | 8.44 | 13.65 | 1,014.13 | 49.26 |
VST CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 36.6 | -0.17 | -0.05 | -3,517.54 | 0 | 0 | 144.09 | -74.11 |
VTA CTCP VITALY | 50.4 | 7.32 | 0.83 | 860.98 | 3.56 | 12 | 66.29 | 1.62 |
VTB CTCP Viettronics Tân Bình | 170.71 | 8.68 | 0.97 | 1,821.4 | 3.56 | 10.4 | 130.62 | 0.83 |
VTC CTCP Viễn thông VTC | 38.05 | 3.82 | 0.42 | 2,197.08 | 0 | 0 | 72.76 | -1.06 |
VTG CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 121.19 | 58.73 | 0.72 | 110.67 | 0 | 0 | 32.04 | -1.09 |
VTH CTCP Dây cáp điện Việt Thái | 56 | 47.97 | 0.69 | 233.46 | 0.85 | 1.43 | 141.38 | 1.17 |
VTJ CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba | 69.54 | -3.68 | 0.57 | -1,656.44 | 0 | 0 | 4.24 | -6.64 |
VTL CTCP Vang Thăng Long | 88.29 | 4.87 | 2.04 | 4,475.24 | 0 | 0 | 11.23 | 2.53 |
VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | 587.56 | 5.82 | 0.55 | 1,281.22 | 4.95 | 9.26 | 371.7 | 25.01 |
VTS CTCP Viglacera Từ Sơn | 28 | 13.17 | 0.58 | 1,063.08 | 3.68 | 4.45 | 11.11 | 0.16 |
VTV CTCP VICEM Vật tư Vận tải Xi măng | 355.68 | 5.66 | 0.74 | 2,015.78 | 0 | 0 | 850.41 | 8.4 |
VTX CTCP Vận tải đa phương thức Vietranstimex | 272.64 | -36.42 | 1.29 | -356.94 | 0 | 0 | 84.45 | 1.61 |
VXB CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre | 70.05 | 13.23 | 1.12 | 1,307.54 | 2.69 | 8.62 | 37.14 | 0.44 |
WCS CTCP Bến xe Miền Tây | 334.75 | 5.36 | 1.26 | 24,968.92 | 22.89 | 25.69 | 34.19 | 15.94 |
WSB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây | 658.3 | 5.04 | 1.21 | 9,015.55 | 0 | 0 | 231.38 | 30.41 |
XHC CTCP Xuân Hòa Việt Nam | 453.58 | 4.16 | 1.66 | 5,167.46 | 0 | 0 | 95.42 | 5.45 |
XPH CTCP Xà phòng Hà Nội | 89.51 | -78.61 | 0.45 | -87.77 | 0 | 0 | 1.67 | -2.5 |