- Cơ cấu cổ đông (tại thời điểm 30/10/2023)
TT |
Danh mục |
Số lượng cổ đông |
Số cổ phần sở hữu |
Giá trị cổ phần sở hữu theo mệnh giá (đồng) |
Tỷ lệ sở hữu |
I |
Cổ đông trong nước, nước ngoài |
04 |
15.750.000 |
157.500.000.000 |
100,00% |
1 |
Trong nước |
03 |
8.032.500 |
80.325.000.000 |
51,00% |
1.1 |
Nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
1.2 |
Tổ chức |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
1.3 |
Cá nhân |
03 |
8.032.500 |
80.325.000.000 |
51,00% |
2 |
Nước ngoài |
01 |
7.717.500 |
77.175.000.000 |
49,00% |
2.1 |
Tổ chức nước ngoài, Tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ |
01 |
7.717.500 |
77.175.000.000 |
49,00% |
2.2 |
Cá nhân |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
|
Tổng cộng (1 + 2) |
04 |
15.750.000 |
157.500.000.000 |
100,00% |
II |
Cổ đông sáng lập, cổ đông lớn, cổ đông khác |
|
|
|
|
1 |
Cổ đông sáng lập |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
2 |
Cổ đông lớn |
04 |
15.750.000 |
157.500.000.000 |
100,00% |
3 |
Cổ đông nắm giữ dưới 5% số cổ phiếu có quyền biểu quyết |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
|
Tổng cộng (2 + 3) |
04 |
15.750.000 |
157.500.000.000 |
100,00% |
- Danh sách và tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn (tại thời điểm 30/10/2023)
TT |
Tên cổ đông |
Số cổ phần sở hữu |
Tỷ lệ sở hữu |
1 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ di động trực tuyến |
7.717.500 |
49,00% |
2 |
Lê Hùng Cường |
2.677.500 |
17,00% |
3 |
Lê Công Trường |
2.677.500 |
17,00% |
4 |
Nguyễn Thị Mỹ Hòa |
2.677.500 |
17,00% |
|
TỔNG |
15.750.000 |
100,00% |