1. Cơ cấu cổ đông (tại thời điểm 31/12/2024)
TT |
Danh mục |
Số lượng cổ đông |
Số cổ phần sở hữu |
Giá trị cổ phần sở hữu theo mệnh giá (đồng) |
Tỷ lệ sở hữu |
I |
Cổ đông trong nước, nước ngoài |
04 |
|
|
|
1 |
Trong nước |
03 |
23.294.250 |
232.942.500.000 |
51,00% |
1.1 |
Nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
1.2 |
Tổ chức |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
1.3 |
Cá nhân |
03 |
23.294.250 |
232.942.500.000 |
51,00% |
2 |
Nước ngoài |
01 |
22.380.750 |
223.807.500.000 |
49,00% |
2.1 |
Tổ chức nước ngoài, Tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ |
01 |
22.380.750 |
223.807.500.000 |
49,00% |
2.2 |
Cá nhân |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
|
Tổng cộng (1 + 2) |
04 |
45.675.000 |
456.750.000.000 |
100,00% |
II |
Cổ đông sáng lập, cổ đông lớn, cổ đông khác |
|
|
|
|
1 |
Cổ đông sáng lập |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
2 |
Cổ đông lớn |
04 |
45.675.000 |
456.750.000.000 |
100,00% |
3 |
Cổ đông nắm giữ dưới 5% số cổ phiếu có quyền biểu quyết |
0 |
0 |
0 |
0,00% |
|
Tổng cộng (2 + 3) |
04 |
45.675.000 |
456.750.000.000 |
100,00% |
2. Danh sách và tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn (tại thời điểm 31/12/2024)
TT |
Tên cổ đông |
Số cổ phần sở hữu |
Tỷ lệ sở hữu |
1 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ di động trực tuyến |
22.380.750 |
49,00% |
2 |
Lê Hùng Cường |
7.764.750 |
17,00% |
3 |
Lê Công Trường |
7.764.750 |
17,00% |
4 |
Nguyễn Thị Mỹ Hòa |
7.764.750 |
17,00% |
|
TỔNG |
45.675.000 |
100,00% |