| STT | Tên Ngân hàng | Số tài khoản |
| 1 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 04066012998289 |
| 2 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 04066011028899 |
| 3 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 8600006885 |
| 4 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 1057666888 |
| STT | Tên Ngân hàng | Số tài khoản |
| 1 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 04066012998289 |
| 2 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 04066011028899 |
| 3 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 8600006885 |
| 4 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 1057666888 |